Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phú Mỹ I - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương

Khu công nghiệp Phú Mỹ I - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex)
Địa điểm Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 954.4 ha 46ha
Diện tích đất xưởng 695 ha Updating
Diện tích còn trống Chỉ còn nhà xưởng
Tỷ lệ cây xanh Updating
Thời gian vận hành 20/10/1998 2007
Nhà đầu tư hiện tại Updating
Ngành nghề chính Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng; Công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo, lắp ráp, điện tử, máy móc; Công nghiệp sản xuất vật liệu; Công nghiệp sản xuất khác
Tỷ lệ lấp đầy 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố HCM 75 km cách Hà Nội 37km, Quốc Lộ 1A:15km, nằm trên quốc Lộ 39
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất 44 km, cách sân bay Long Thành 47 km Cách Sân bay Nội Bài 71km; Cách Sân bay Cát Bi 55km
Xe lửa Cách Ga Hải Dương 6km
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng Đình Vũ 55km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating
Giao thông nội khu Đường chính 22,5m - 2 làn
Đường nhánh phụ 15m - 2 làn
Nguồn điện Điện áp 110KV/22KV 110/22KV
Công suất nguồn Trạm 2x40MVA 1x25MVA Đồng Niên và trạm 2x63MVA KCN Đại An
Nước sạch Công suất 340.000 m3/ngày đêm 15.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 15.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.500 m3/ngày đêm Updating
Internet và viễn thông ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 85 - 90 USD
Thời hạn thuê 2057
Loại/Hạng Updating
Phương thức thanh toán Một lần
Đặt cọc Updating
Diện tích tối thiểu 1 ha
Xưởng Giá thuê xưởng 3.2 USD/m2 - 4 USD/m2
Thời hạn thuê 06 năm
Loại/Hạng Updating
Phương thức thanh toán 6 tháng - 1 năm
Scale of factory Updating
Đặt cọc 3 tháng
Diện tích tối thiểu 5000m2
Phí quản lý Phí quản lý 1,65 USD/m2/năm 11.500 VNĐ/m2/năm
Phương thức thanh toán Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 2.673 VNĐ/Kwh
Bình thường 1.452 VNĐ/Kwh
Giờ thấp điểm 918 VNĐ/Kwh
Phương thức thanh toán Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 12.500 VNĐ/m3 14.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 4.400 VNĐ - 9.800 VNĐ/m3 18.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng)
Phương thức thanh toán Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý
Chất lượng nước sau khi xử lý Level B
Phí khác Updating
Chi tiết Khu công nghiệp Phú Mỹ I - Bà Rịa Vũng Tàu Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch