Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp chuyên sâu Phú Mỹ 3 - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Phú Mỹ II - Bà Rịa Vũng Tàu

Khu công nghiệp chuyên sâu Phú Mỹ 3 - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Phú Mỹ II - Bà Rịa Vũng Tàu

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần THANH BÌNH PHÚ MỸ Tổng công ty IDICO (Tổng công ty Đầu tư phát triển đô thị và khu công nghiệp Việt Nam)
Địa điểm Phước Hòa, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu Xã Tân Phước, thị trấn Phú Mỹ - Thị Xã Phú Mỹ - T. Bà Rịa - Vũng Tàu
Diện tích Tổng diện tích 999 ha 620.6ha
Diện tích đất xưởng 882 ha 372.5ha
Diện tích còn trống 497 ha 212.4ha
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 70 years 1/1/2005
Nhà đầu tư hiện tại Công ty Cổ phần THANH BÌNH PHÚ MỸ
Ngành nghề chính Đa Ngành Sản xuất vật liệu xây dựng; Sản xuất, gia công các sản phẩm ngành thép; Gia công cơ khí, chế tạo máy móc thiết bị; Công nghiệp điện, điện tử; Các ngành công nghiệp có nhu cầu sử dụng cảng; Các ngành công nghiệp khác mà pháp luật không cấm.
Tỷ lệ lấp đầy 52% 77,24 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Đến trung tâm Thành phố Vũng tàu 26km Đến Trung Tâm Thành Phố Hồ Chí Minh: 60km
Hàng không Cách Sân bay quốc tế Long thành 30km Sân bay Tân Sơn Nhất : 70 Km, Đến Sân Bay Quốc Tế Long Thành (Tỉnh Đồng Nai): 30km
Xe lửa Cách Ga Phú Mỹ 1km Đến Ga Biên Hòa (Tỉnh Đồng Nai): 60km
Cảng biển cách cảng Thị Vải - Cai Mép 2km Đến Cảng Phú Mỹ (Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu): 2km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Cao độ 2.35m; Tải trọng đất 7.2 tấn/m2
Giao thông nội khu Đường chính 36m: 4 lands 4 làn xe
Đường nhánh phụ 16-24m: 2 lands 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp 110V/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 4x63 MVA 103MVA
Nước sạch Công suất 34.000m3/day
Công suất cao nhất 100.000m3/day 50.000 m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 45.000m3/day 4.000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line Hiện đại, đạt chuẩn đáp ứng nhu cầu của các nhà đầu tư
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 150 USD 105-110 USD
Thời hạn thuê Đến năm 2077 50 năm
Loại/Hạng A
Phương thức thanh toán linh hoạt
Đặt cọc
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng
Thời hạn thuê
Loại/Hạng
Phương thức thanh toán
Scale of factory
Đặt cọc
Diện tích tối thiểu 1ha
Phí quản lý Phí quản lý 0.75 USD/m2/năm 0.65 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.08 USD 0.12 USD
Bình thường 0.05 USD 0.067 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.044USD
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.76 USD/m3 0.54 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.35 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp chuyên sâu Phú Mỹ 3 - Bà Rịa Vũng Tàu Khu công nghiệp Phú Mỹ II - Bà Rịa Vũng Tàu
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch