|
Hình ảnh
|
 |
 |
|
Bản đồ
|
|
|
|
OVERVIEW:
|
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần THANH BÌNH PHÚ MỸ
|
|
|
Địa điểm
|
Phước Hòa, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng |
|
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
999 ha |
174 |
|
Diện tích đất xưởng
|
882 ha |
108,49 |
|
Diện tích còn trống
|
497 ha |
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
10% |
|
|
Thời gian vận hành
|
70 years
|
03-May-2005 |
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty Cổ phần THANH BÌNH PHÚ MỸ
|
26 Investors: 08 FDIs: Korean, China, Japan |
|
Ngành nghề chính
|
Đa Ngành
|
chế biến thực phẩm - nông sản, lâm sản, công nghiệp giấy, vật liệu xây dựng cao cấp, cơ khí luyện kim - khí hóa lỏng và sản xuất phân bón |
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
52%
|
0.8 |
|
LOCATION & DISTANCE:
|
|
Đường bộ
|
Đến trung tâm Thành phố Vũng tàu 26km
|
Quốc lộ 20 nối Đà Lạt -TPHCM
To Dalat city: 35km, to HCM city: 270km |
|
Hàng không
|
Cách Sân bay quốc tế Long thành 30km
|
To Lien Khuong Đà Lạt airport: 80km
To Tan san Nhat Airport: 280km |
|
Xe lửa
|
Cách Ga Phú Mỹ 1km
|
|
|
Cảng biển
|
cách cảng Thị Vải - Cai Mép 2km
|
To Binhthuan Sea Port: 170km |
|
INFRASTRUCTURE:
|
|
Địa chất
|
Cao độ 2.35m; Tải trọng đất 7.2 tấn/m2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
36m: 4 lands |
Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes |
|
Đường nhánh phụ
|
16-24m: 2 lands |
Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110V/22KV |
Power line: 110KV and 0,2kV/22KV |
|
Công suất nguồn
|
4x63 MVA |
63MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
34.000m3/day |
Tiêu chuẩn KCN |
|
Công suất cao nhất
|
100.000m3/day |
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
45.000m3/day |
7.000m3/days |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
|
LEASING PRICE:
|
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
150 USD |
20-30 USD |
|
Thời hạn thuê
|
Đến năm 2077 |
50 years |
|
Loại/Hạng
|
A |
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
|
12 months |
|
Đặt cọc
|
|
0.1 |
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
|
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
2 |
|
Thời hạn thuê
|
|
3 years |
|
Loại/Hạng
|
|
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
|
yearly |
|
Scale of factory
|
|
N/A |
|
Đặt cọc
|
|
3 months |
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.75 USD/m2/năm |
0.2USD/m2 |
|
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
yearly |
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.08 USD |
0.1 USD |
|
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
|
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.76 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.35 USD/m3 |
0.22 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
|
Phí khác
|
Bảo hiểm: có
|
Yes |
|
Chi tiết
|
Khu công nghiệp chuyên sâu Phú Mỹ 3 - Bà Rịa Vũng Tàu
|
Khu Công nghiệp Phú Hội - Lâm Đồng
|