Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phú Mỹ II - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương

Khu công nghiệp Phú Mỹ II - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng công ty IDICO (Tổng công ty Đầu tư phát triển đô thị và khu công nghiệp Việt Nam) Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex)
Địa điểm Xã Tân Phước, thị trấn Phú Mỹ - Thị Xã Phú Mỹ - T. Bà Rịa - Vũng Tàu Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 620.6ha 46ha
Diện tích đất xưởng 372.5ha Updating
Diện tích còn trống 212.4ha Chỉ còn nhà xưởng
Tỷ lệ cây xanh Updating
Thời gian vận hành 1/1/2005 2007
Nhà đầu tư hiện tại Updating
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng; Sản xuất, gia công các sản phẩm ngành thép; Gia công cơ khí, chế tạo máy móc thiết bị; Công nghiệp điện, điện tử; Các ngành công nghiệp có nhu cầu sử dụng cảng; Các ngành công nghiệp khác mà pháp luật không cấm. Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng; Công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo, lắp ráp, điện tử, máy móc; Công nghiệp sản xuất vật liệu; Công nghiệp sản xuất khác
Tỷ lệ lấp đầy 77,24 % 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Đến Trung Tâm Thành Phố Hồ Chí Minh: 60km cách Hà Nội 37km, Quốc Lộ 1A:15km, nằm trên quốc Lộ 39
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất : 70 Km, Đến Sân Bay Quốc Tế Long Thành (Tỉnh Đồng Nai): 30km Cách Sân bay Nội Bài 71km; Cách Sân bay Cát Bi 55km
Xe lửa Đến Ga Biên Hòa (Tỉnh Đồng Nai): 60km Cách Ga Hải Dương 6km
Cảng biển Đến Cảng Phú Mỹ (Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu): 2km Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng Đình Vũ 55km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating
Giao thông nội khu Đường chính 4 làn xe 22,5m - 2 làn
Đường nhánh phụ 2 làn xe 15m - 2 làn
Nguồn điện Điện áp 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 103MVA Trạm 2x40MVA 1x25MVA Đồng Niên và trạm 2x63MVA KCN Đại An
Nước sạch Công suất 15.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 50.000 m3/ngày đêm 15.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000m3/ngày Updating
Internet và viễn thông Hiện đại, đạt chuẩn đáp ứng nhu cầu của các nhà đầu tư ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 105-110 USD 85 - 90 USD
Thời hạn thuê 50 năm 2057
Loại/Hạng Updating
Phương thức thanh toán linh hoạt Một lần
Đặt cọc Updating
Diện tích tối thiểu 1 ha
Xưởng Giá thuê xưởng 3.2 USD/m2 - 4 USD/m2
Thời hạn thuê 06 năm
Loại/Hạng Updating
Phương thức thanh toán 6 tháng - 1 năm
Scale of factory Updating
Đặt cọc 3 tháng
Diện tích tối thiểu 5000m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.65 USD/m2 11.500 VNĐ/m2/năm
Phương thức thanh toán Hàng năm Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.12 USD 2.673 VNĐ/Kwh
Bình thường 0.067 USD 1.452 VNĐ/Kwh
Giờ thấp điểm 0.044USD 918 VNĐ/Kwh
Phương thức thanh toán hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.54 USD/m3 14.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.4 USD/m3 18.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng)
Phương thức thanh toán hàng tháng Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level B
Phí khác Updating
Chi tiết Khu công nghiệp Phú Mỹ II - Bà Rịa Vũng Tàu Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch