Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phú Gia - Bình Dương vs Khu công nghiệp Đức Hoà III Anh Hồng - Long An

Khu công nghiệp Phú Gia - Bình Dương vs Khu công nghiệp Đức Hoà III Anh Hồng - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu tổng hợp và Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh (IMEXCO) Công ty cổ phần đầu tư Anh Hồng
Địa điểm 111 Trần Quốc Toản, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh Xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 133.29 55.2416 ha
Diện tích đất xưởng 40.91 ha
Diện tích còn trống 24.42 ha
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 2055
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH Asia Gold, Công ty TNHH Sigma Long An, công ty Shinshung Vina
Ngành nghề chính Sản xuất, lắp ráp các thiết bị điện, điện tử; sản xuất các mặt hàng cơ khí, chế tạo máy móc; cơ khí; sản xuất gỗ dân dụng cao cấp; dệt may, thủ công mỹ nghệ; sản xuất lương thực và thực phẩm Sản xuất công nghiệp ít ô nhiễm; công nghiệp kỹ thuật cao
Tỷ lệ lấp đầy 0.9 50%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho chi Minh City 38 km,Binh Duong City 12 km, Đồng Nai 27 km Cách thành phố Hồ Chí Minh 40km
Hàng không To Airport Tan Son Nhat 38 km Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 35km
Xe lửa To station Sai Gon35 km Cách ga Sài Gòn 40km
Cảng biển To seaport Tan Cang 36 km,seaport Sai Gon 40 km Cách cảng Sài Gòn 40km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 2 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40 MVA
Nước sạch Công suất 7000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 30.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6000m3/ngày đêm 5.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30 USD 70-80 USD
Thời hạn thuê 2057 2055
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Insurrance
Chi tiết Khu công nghiệp Phú Gia - Bình Dương Khu công nghiệp Đức Hoà III Anh Hồng - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch