So sánh:
Khu công nghiệp Phong Điền Viglacera - Thừa Thiên Huế vs Khu công nghiệp Phụ trợ ngành thanh - Quảng Ninh
Khu công nghiệp Phong Điền Viglacera - Thừa Thiên Huế vs Khu công nghiệp Phụ trợ ngành thanh - Quảng Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng Công ty Viglacera-CTCP | ||
Địa điểm | Khu công nghiệp Phong Điền, Huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 284 ha | 400 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | 80% | ||
Tỷ lệ cây xanh | >15% | ||
Thời gian vận hành | 50 years | 2014 | |
Nhà đầu tư hiện tại | CÔNG TY SCAVI HUẾ, CÔNG TY TNHH GAPADENT | ||
Ngành nghề chính | công nghiệp điện, điện tử công nghệ thông tin, chế biến nông – lâm - thủy sản, thực phẩm và đồ uống, dệt may, vật liệu xây dựng, khai thác và chế biến khoáng sản.... | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 20% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Huế 37km | ||
Hàng không | Cách sân bay Phú Bài 45km | ||
Xe lửa | Cách ga Huế 28,6km | ||
Cảng biển | Các cảng biển Chân Mây 70km, Cách cảng Thuận An 40km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhật | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | 35m (4 làn) | |
Đường nhánh phụ | 16,5 m (2 làn) | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 40MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 11.000m3/ngày đêm | |
Công suất cao nhất | Đang cập nhật | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 8.500m3/ ngày đêm | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 30-35 USD/m2 | |
Thời hạn thuê | 2064 | ||
Loại/Hạng | Đang cập nhật | ||
Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | ||
Đặt cọc | Đang cập nhật | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2/năm | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD/kWh | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD/kWh | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD/kWh | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Đang cập nhật | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Đang cập nhật | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Phong Điền Viglacera - Thừa Thiên Huế | Khu công nghiệp Phụ trợ ngành thanh - Quảng Ninh |