Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Tổng Công ty Viglacera-CTCP
|
Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh |
Địa điểm
|
Khu công nghiệp Phong Điền, Huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
|
phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
284 ha |
245 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
80% |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
>15% |
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
1997 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
CÔNG TY SCAVI HUẾ, CÔNG TY TNHH GAPADENT
|
|
Ngành nghề chính
|
công nghiệp điện, điện tử công nghệ thông tin, chế biến nông – lâm - thủy sản, thực phẩm và đồ uống, dệt may, vật liệu xây dựng, khai thác và chế biến khoáng sản....
|
Sản xuất, gia công phụ tùng, chi tiết; sửa chữa; cơ khí lắp ráp; sản xuất đồ gỗ; sản xuất container; công nghiệp đóng tầu; dịch vụ cảng; dệt, may, bao bì; sản xuất đồ chơi trẻ em, đồ dùng học tập; sản xuất đồ điện, lắp ráp điện tử; công nghiệp chế biến |
Tỷ lệ lấp đầy
|
20%
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách thành phố Huế 37km
|
Trung tâm thành phố Hà Nội: 140 km |
Hàng không
|
Cách sân bay Phú Bài 45km
|
Cách sân bay Nội Bài: 150km, sân bay Cát Bi: 60km |
Xe lửa
|
Cách ga Huế 28,6km
|
Liền kề ga Cái Lân |
Cảng biển
|
Các cảng biển Chân Mây 70km, Cách cảng Thuận An 40km
|
Tiếp giáp cảng Cái Lân, cách cảng Hải Phòng: 70km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Đang cập nhật
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
35m (4 làn) |
|
Đường nhánh phụ
|
16,5 m (2 làn) |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
32 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
11.000m3/ngày đêm |
|
Công suất cao nhất
|
Đang cập nhật |
18000m3/ngày |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
8.500m3/ ngày đêm |
2000m3/ngày |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
30-35 USD/m2 |
|
Thời hạn thuê
|
2064 |
|
Loại/Hạng
|
Đang cập nhật |
|
Phương thức thanh toán
|
Đang cập nhật |
|
Đặt cọc
|
Đang cập nhật |
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
|
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
|
Thời hạn thuê
|
|
|
Loại/Hạng
|
|
|
Phương thức thanh toán
|
|
|
Scale of factory
|
|
|
Đặt cọc
|
|
|
Diện tích tối thiểu
|
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2/năm |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD/kWh |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD/kWh |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD/kWh |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Đang cập nhật |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Đang cập nhật
|
Bảo hiểm: có |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Phong Điền Viglacera - Thừa Thiên Huế
|
Khu công nghiệp Cái Lân - tỉnh Quảng Ninh
|