Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phố Nối B - Hưng Yên vs Khu công nghiệp Điềm Thụy (Khu B) - Tỉnh Thái Nguyên

Khu công nghiệp Phố Nối B - Hưng Yên vs Khu công nghiệp Điềm Thụy (Khu B) - Tỉnh Thái Nguyên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Phát triển hạ tầng Dệt May Phố Nối Cổ phần Đầu tư APEC Thái Nguyên
Địa điểm KCN Dệt may Phố Nối, xã Liêu xá, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên Xã Điềm Thụy, Phú Bình, Thái Nguyên
Diện tích Tổng diện tích 122 350
Diện tích đất xưởng 300
Diện tích còn trống 25 0
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH Dệt Nhuộm Hưng Yên thuộc Tập đoàn Carvico, Italia, Công ty TNHH MTV Dệt 8/3 (Vinatex)… NEW ONE VINA, HADANBI VINA, DHM VINA,TESTTECH VINA, PLUS PARTNERS VINA, TANYUAN VINA, DAHAM VINA,SEKWANG VINA, Ketvina
Ngành nghề chính Công nghiệp dệt may, cơ khí, điện tử, hóa chất, dược phẩm, hàng tiêu dùng… Phát triển các ngành công nghiệp sạch, các ngành công nghiệp kỹ thuật cao và các ngành công nghiệp phụ trợ.
Tỷ lệ lấp đầy 0.9 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm Hà Nội: 24 km To Hanoi City: 55km, To Thai Nguyen city: 30km
Hàng không To Noi Bai International airport: 45km To Noi Bai International airport: 40km; To Cat Bi - Hai Phong: 120km
Xe lửa YES Yes (đường sắt Hà Nội Quán Triều)
Cảng biển Hai Phong port: 75km, Cảng Quảng Ninh 120km Hai Phong port: 110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 35m, Number of lane: 4 lanes Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 24m, Number of lane:2lanes Width: 23m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 22/35/110KV
Công suất nguồn 4x63MVA 300kW/ha
Nước sạch Công suất 4.500m3/days
Công suất cao nhất 24000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10000m3/ngày đêm 3.000m3/days
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65-85 USD 55-70USD
Thời hạn thuê 2053 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Phố Nối B - Hưng Yên Khu công nghiệp Điềm Thụy (Khu B) - Tỉnh Thái Nguyên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch