Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phía Nam - Yên Bái vs Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang

Khu công nghiệp Phía Nam - Yên Bái vs Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lí các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái Công ty TNHH FuGiang
Địa điểm Xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái xã Hồng Thái và xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang.
Diện tích Tổng diện tích 532.8 ha 426
Diện tích đất xưởng 400 300
Diện tích còn trống Mật độ cây xanh >15% 50
Tỷ lệ cây xanh 20%
Thời gian vận hành 2006 14/12/2006
Nhà đầu tư hiện tại 34 Investors: Thien An Co., Ltd (china), Pensfat, Synthetic, Cửu Long Vinashin,.. 25investors: Siflex, Hosiden (Hàn Quốc), Nichirin, Oji (Nhật bản), Crystal Martin, LuxShare –ICT, JA Solar (Hồng Kông), Umec, Wintek, L&C Tech (Đài Loan), Trung Nguyên (Việt Nam)…
Ngành nghề chính Sản xuất chế biến nông, lâm sản; sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp; công nghiệp luyện gang thép; chế biến khoáng sản; sản xuất, chế biến bột đá Linh kiện điện tử, máy móc thiết bị, bao bì
Tỷ lệ lấp đầy 62.3% 0.7
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 160km Cao tốc Hà Nội - Lào Cai: 3km Cách thành phố Hà Nội 40km, quốc lộ 1A đi Bắc Giang, Lạng Sơn
Hàng không To Noi Bai International airport: 180km; Cửa khẩu Lào Cai 180km Cách sân bay Nội Bài 45 km
Xe lửa
Cảng biển Hai Phong port: 260km, cảng Hải Phòng 110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đất đồi Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32,5mm, Number of lane: 4 lanes 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 26,5m m, Number of lane: 2 lanes 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 22/35/110KV 22/110KV
Công suất nguồn 40+25MVA 63MVA
Nước sạch Công suất 11.500m3/day 18.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.400m3/day 12.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20-40 USD 100 USD
Thời hạn thuê 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án 2067
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months hàng năm
Đặt cọc 5% 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 2 USD 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months hàng quý
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.11USD
Bình thường 0.05 USD 0.06 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.02 USD
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes
Chi tiết Khu công nghiệp Phía Nam - Yên Bái Khu công nghiệp Vân Trung - Tỉnh Bắc Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch