Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phan Thiết I - Bình Thuận vs Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương

Khu công nghiệp Phan Thiết I - Bình Thuận vs Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Vật liệu xây dựng và Khoáng sản Bình Thuận Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex)
Địa điểm Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận. Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 68 ha 46ha
Diện tích đất xưởng 42,4 ha Updating
Diện tích còn trống Chỉ còn nhà xưởng
Tỷ lệ cây xanh 8,8 ha Updating
Thời gian vận hành 50 years 2007
Nhà đầu tư hiện tại Gas Long Sơn, PHÂN BÓN HỮU CƠ GREENFIELD Updating
Ngành nghề chính Công nghiệp sản xuất các sản phẩm phục vụ phát triển nông lâm, hải sản và sản xuất hàng tiêu dùng : may mặc; sản phẩm gia dụng; điện cơ kim khí; đồ điện; điện tử; đồ gỗ, VLXD và trang trí nội thất, các ngành công nghiệp sạch thu hút nhiều lao động. Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng; Công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo, lắp ráp, điện tử, máy móc; Công nghiệp sản xuất vật liệu; Công nghiệp sản xuất khác
Tỷ lệ lấp đầy 100% 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 210 km To Phanthiet city: 31km cách Hà Nội 37km, Quốc Lộ 1A:15km, nằm trên quốc Lộ 39
Hàng không To Tan Son Nhat Airport: 208km Cách Sân bay Nội Bài 71km; Cách Sân bay Cát Bi 55km
Xe lửa Phan thiet railway station: 21km Cách Ga Hải Dương 6km
Cảng biển Vung tau Sea Port: 169km, Thi Vai Seaport: 178km Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng Đình Vũ 55km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Updating
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4-6 lanes 22,5m - 2 làn
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes 15m - 2 làn
Nguồn điện Điện áp Power line: 380V and 22KV 110/22KV
Công suất nguồn 17MVA Trạm 2x40MVA 1x25MVA Đồng Niên và trạm 2x63MVA KCN Đại An
Nước sạch Công suất 3.500m3/day 15.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 15.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.800m3/day Updating
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 35-50 USD 85 - 90 USD
Thời hạn thuê 50 years 2057
Loại/Hạng Level A Updating
Phương thức thanh toán 12 months Một lần
Đặt cọc 0.1 Updating
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng Giá thuê xưởng 3.2 USD/m2 - 4 USD/m2
Thời hạn thuê 3 years 06 năm
Loại/Hạng Level A Updating
Phương thức thanh toán yearly 6 tháng - 1 năm
Scale of factory N/A Updating
Đặt cọc 3 months 3 tháng
Diện tích tối thiểu 1000m2 5000m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 11.500 VNĐ/m2/năm
Phương thức thanh toán yearly Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 2.673 VNĐ/Kwh
Bình thường 0.05 USD 1.452 VNĐ/Kwh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 918 VNĐ/Kwh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 14.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 18.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng)
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level B
Phí khác Yes Updating
Chi tiết Khu công nghiệp Phan Thiết I - Bình Thuận Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch