Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Nam Sơn Hạp Lĩnh - Bắc Ninh

Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Nam Sơn Hạp Lĩnh - Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty phát triển khu công nghiệp Nomura Hải Phòng Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc
Địa điểm Quốc lộ 5, An Dương, Hải Phòng Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 153 306.4 ha
Diện tích đất xưởng 123
Diện tích còn trống mật độ cây xanh lớn hơn 10% Chiếm 15-30% diện tích đất KCN (cây xanh)
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1994 2010
Nhà đầu tư hiện tại 54 nhà đầu tư (trong đó có 48 doanh nghiệp Nhật Bản) KBC
Ngành nghề chính điện tử, cơ khí, chế tạo máy điện tử, cơ khí, chế tạo máy
Tỷ lệ lấp đầy 99 0.99
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 100km Cách trung tâm thành phố Hà Nội 42 km, cách trung tâm thành phố Bắc Ninh 7,4 km
Hàng không To Noi Bai International airport: 128km; Cách sân bay quốc tế Nội Bài 37 km
Xe lửa YES
Cảng biển Hai Phong port: 15km Cách cảng Hải Phòng 140 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32m Width: 32m, 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 20m Width: 23m, 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2X63MVA 40MVA
Nước sạch Công suất TCKCN VN: 40m3/ day TCKVN VN: 40m3/ day
Công suất cao nhất 13.500m3/ngày 19.000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10.800m3/ngày 9.000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80 USD 80 USD
Thời hạn thuê 2050 2060
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 5 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng Khu công nghiệp Nam Sơn Hạp Lĩnh - Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch