Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Ninh Thuỷ - Khánh Hoà vs Khu công nghiệp Phong Điền Viglacera - Thừa Thiên Huế

Khu công nghiệp Ninh Thuỷ - Khánh Hoà vs Khu công nghiệp Phong Điền Viglacera - Thừa Thiên Huế

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Hoàn Cầu Vân Phong Tổng Công ty Viglacera-CTCP
Địa điểm 20 Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa Khu công nghiệp Phong Điền, Huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 207.9 284 ha
Diện tích đất xưởng 104
Diện tích còn trống 80%
Tỷ lệ cây xanh >15%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 47 investors CÔNG TY SCAVI HUẾ, CÔNG TY TNHH GAPADENT
Ngành nghề chính Chế biến nông lâm sản; sản xuất dăm gỗ; chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn thủy sản, phụ phẩm thủy sản; sản xuất vật liệu xây dựng; đóng tàu; gia công - sản xuất cơ khí phụ trợ đóng tàu công nghiệp điện, điện tử công nghệ thông tin, chế biến nông – lâm - thủy sản, thực phẩm và đồ uống, dệt may, vật liệu xây dựng, khai thác và chế biến khoáng sản....
Tỷ lệ lấp đầy 0.5 20%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Nha Trang CIty 45km Cách thành phố Huế 37km
Hàng không To International Airport Cam Ranh 75 km Cách sân bay Phú Bài 45km
Xe lửa To station Ninh Hoa 16 km Cách ga Huế 28,6km
Cảng biển To seaport Cam Ranh 35km Các cảng biển Chân Mây 70km, Cách cảng Thuận An 40km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Đang cập nhật
Giao thông nội khu Đường chính Width: 58m, Number of lane: 4 lanes 35m (4 làn)
Đường nhánh phụ Width: 22m, Number of lane: 2lanes 16,5 m (2 làn)
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 2x40MVA 40MVA
Nước sạch Công suất 9.000m3/ngày đêm 11.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 20.000m3/ngày đêm Đang cập nhật
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000m3/ngày đêm 8.500m3/ ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 35 USD 30-35 USD/m2
Thời hạn thuê 2063 2064
Loại/Hạng Level A Đang cập nhật
Phương thức thanh toán 12 months Đang cập nhật
Đặt cọc 0.1 Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2/năm
Phương thức thanh toán yearly Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD/kWh
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD/kWh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD/kWh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Đang cập nhật
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Ninh Thuỷ - Khánh Hoà Khu công nghiệp Phong Điền Viglacera - Thừa Thiên Huế
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch