So sánh:
Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai vs Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương
Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai vs Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]()  | 
                                        ![]()  | 
                                    |
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Cty CP Tổng Công ty Tín Nghĩa; Cty CP Đầu tư XD và VLXD Sài Gòn | Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex) | |
| Địa điểm | Xã Long Thọ, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. | Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 314,23 ha | 46ha | 
| Diện tích đất xưởng | Updating | ||
| Diện tích còn trống | Chỉ còn nhà xưởng | ||
| Tỷ lệ cây xanh | 10% | Updating | |
| Thời gian vận hành | 50 năm | 2007 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | Updating | ||
| Ngành nghề chính | Chế biến gỗ, chế biến thực phẩm, Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học;Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất; dệt; sản xuất trang phục | Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng; Công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo, lắp ráp, điện tử, máy móc; Công nghiệp sản xuất vật liệu; Công nghiệp sản xuất khác | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 80% | 70% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | cách Thành Phố Hồ Chí Minh: 40km | cách Hà Nội 37km, Quốc Lộ 1A:15km, nằm trên quốc Lộ 39 | |
| Hàng không | Cách sân bay Tân Sơn Nhất :49km | Cách Sân bay Nội Bài 71km; Cách Sân bay Cát Bi 55km | |
| Xe lửa | có | Cách Ga Hải Dương 6km | |
| Cảng biển | cách cảng Sài Gòn 50km | Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng Đình Vũ 55km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | đất cứng: 1,5-2,5kg/cm2 | Updating | |
| Giao thông nội khu | Đường chính | 4 làn xe | 22,5m - 2 làn | 
| Đường nhánh phụ | 2 làn xe | 15m - 2 làn | |
| Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | 110/22KV | 
| Công suất nguồn | 63MVA | Trạm 2x40MVA 1x25MVA Đồng Niên và trạm 2x63MVA KCN Đại An | |
| Nước sạch | Công suất | 10.000m3/ngày đêm | 15.000m3/ngày đêm | 
| Công suất cao nhất | 15.000m3/ngày đêm | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 1.000m3/ngày đêm | Updating | 
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | ADSL, Fireber | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 160-180 USD | 85 - 90 USD | 
| Thời hạn thuê | 50 năm | 2057 | |
| Loại/Hạng | Level A | Updating | |
| Phương thức thanh toán | 12 tháng | Một lần | |
| Đặt cọc | 0.1 | Updating | |
| Diện tích tối thiểu | 1ha | 1 ha | |
| Xưởng | 4 | 3.2 USD/m2 - 4 USD/m2 | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 1USD/m2 | 11.500 VNĐ/m2/năm | 
| Phương thức thanh toán | năm | Hàng năm | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.11USD | 2.673 VNĐ/Kwh | 
| Bình thường | 0.067 USD | 1.452 VNĐ/Kwh | |
| Giờ thấp điểm | 0.04 USD | 918 VNĐ/Kwh | |
| Phương thức thanh toán | hàng tháng | Hàng tháng | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.5USD/m3 | 14.500 VNĐ/m3 | 
| Phương thức thanh toán | hàng tháng | Hàng tháng | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.32 USD/m3 | 18.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng) | 
| Phương thức thanh toán | hàng tháng | Hàng tháng | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | ||
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level B | |
| Phí khác | có | Updating | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai | Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương | |
                    
                    
