Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nam Sơn Hạp Lĩnh - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Tân Trường - Hải Dương

Khu công nghiệp Nam Sơn Hạp Lĩnh - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Tân Trường - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển hạ tầng Nam Quang
Địa điểm Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh Xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
Diện tích Tổng diện tích 306.4 ha 198ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống Chiếm 15-30% diện tích đất KCN (cây xanh) 0
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 2010 2005
Nhà đầu tư hiện tại KBC 38 nhà đầu tư Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam
Ngành nghề chính điện tử, cơ khí, chế tạo máy Công nghiệp điện, điện tử điện lạnh; Công nghiệp chế biến nông lâm sản, thực phẩm; Công nghiệp gốm sứ thủy tinh cao cấp; Công nghiệp sản xuất giấy, bao bì; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, dệt may da giầy; Các ngành công nghiệp khác
Tỷ lệ lấp đầy 0.99 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Hà Nội 42 km, cách trung tâm thành phố Bắc Ninh 7,4 km Cách Hà Nội 50km; Cách biên giới Trung Quốc 140km; Cách thành phố Hải Dương 11km; Cách tỉnh Bắc Ninh 50km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Nội Bài 37 km Cách sân bay Nội Bài 67km
Xe lửa Cách ga Cao Xá 10km
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 140 km Cách cảng Hải Phòng 45km; Cách cảng Cái Lân 60km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất k>=0.9
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32m, 4 làn xe 36 m
Đường nhánh phụ Width: 23m, 2 làn xe 24 m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA 103MVA
Nước sạch Công suất TCKVN VN: 40m3/ day 19.000 m3/ngày
Công suất cao nhất 19.000m3/ngày Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 9.000m3/ngày 5.000 m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80 USD 80 USD/m2
Thời hạn thuê 2060 2055
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months Một lần
Đặt cọc 0.05 Updating
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 5 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 tháng/ 12 tháng
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 3,383VND/KWh
Bình thường 0.05 USD 1,853VND/KWh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 1,210VND/KWh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 11.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.15 USD - 0.45 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes Updating
Chi tiết Khu công nghiệp Nam Sơn Hạp Lĩnh - Bắc Ninh Khu công nghiệp Tân Trường - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch