Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nam Sơn Hạp Lĩnh - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Mỹ Trung - Nam Định

Khu công nghiệp Nam Sơn Hạp Lĩnh - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Mỹ Trung - Nam Định

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc Công ty CP Công nghiệp tàu thủy Hoàng Anh
Địa điểm Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh Xã Mỹ Trung, Huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định
Diện tích Tổng diện tích 306.4 ha 150
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống Chiếm 15-30% diện tích đất KCN (cây xanh)
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2010 2006
Nhà đầu tư hiện tại KBC Headwork, Youngor smart Shirts, CP Lâm Sản Nam ĐỊnh
Ngành nghề chính điện tử, cơ khí, chế tạo máy Công nghiệp chế tạo lắp ráp cơ khí, Công nghiệp đóng tàu, Công nghiệp điện tử, Công nghiệp dệt may, công nghiệp nhẹ
Tỷ lệ lấp đầy 0.99 30%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Hà Nội 42 km, cách trung tâm thành phố Bắc Ninh 7,4 km To Hanoi City: 85km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Nội Bài 37 km To Noi Bai International airport: 100km
Xe lửa yes
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 140 km Hai Phong port: 105km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32m, 4 làn xe Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 23m, 2 làn xe Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA 30MVA
Nước sạch Công suất TCKVN VN: 40m3/ day
Công suất cao nhất 19.000m3/ngày 20.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 9.000m3/ngày 7.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80 USD 65 USD
Thời hạn thuê 2060 2056
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 5 USD 3 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.2 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Nam Sơn Hạp Lĩnh - Bắc Ninh Khu công nghiệp Mỹ Trung - Nam Định
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch