Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc
|
Công ty CP Phát triển KCN Số 1 VIDIFI |
Địa điểm
|
Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh
|
118 Phạm Ngũ Lão, phường Quang Trung, thành phố Hưng yên, tỉnh Hưng Yên |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
306.4 ha |
300 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
Chiếm 15-30% diện tích đất KCN (cây xanh) |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2010
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
KBC
|
|
Ngành nghề chính
|
điện tử, cơ khí, chế tạo máy
|
Sản xuất lắp ráp điện, điện tử, cơ khí, ô tô, xe máy; sản xuất thép và các sản phẩm từ thép; sản xuất chế biến vật liệu xây dựng… |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0.99
|
80 % |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm thành phố Hà Nội 42 km, cách trung tâm thành phố Bắc Ninh 7,4 km
|
Tiếp giáp Quốc lộ 39, liền kề nút giao cắt đường ô tô cao tốc Hà Nội - Hải Phòng, Cách thành phố Hà Nội 20 km |
Hàng không
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 37 km
|
To Noi Bai International airport: 75km |
Xe lửa
|
|
YES |
Cảng biển
|
Cách cảng Hải Phòng 140 km
|
Hai Phong port: 70km, Cảng Quảng Ninh 120km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 32m, 4 làn xe |
Width: 35m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 23m, 2 làn xe |
Width: 15&11m, Number of lane:2lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
2x63MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
TCKVN VN: 40m3/ day |
|
Công suất cao nhất
|
19.000m3/ngày |
20.000m3/ngày |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
9.000m3/ngày |
5.000m3/ngày |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
80 USD |
65-85 USD |
Thời hạn thuê
|
2060 |
2060 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1ha |
Xưởng
|
5 USD
|
3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Nam Sơn Hạp Lĩnh - Bắc Ninh
|
Khu công nghiệp Lý Thường Kiệt - Hưng yên
|