Hình ảnh
|
 |
 |
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc
|
Công ty CP Đầu tư khoáng sản An Thông - Tập đoàn Hòa Phát |
Địa điểm
|
Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh
|
Xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
306.4 ha |
255 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
Chiếm 15-30% diện tích đất KCN (cây xanh) |
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2010
|
2014 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
KBC
|
|
Ngành nghề chính
|
điện tử, cơ khí, chế tạo máy
|
May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0.99
|
60% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm thành phố Hà Nội 42 km, cách trung tâm thành phố Bắc Ninh 7,4 km
|
Cách trung tâm Hà Nội 180km |
Hàng không
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 37 km
|
To Noi Bai International airport: 150km |
Xe lửa
|
|
YES |
Cảng biển
|
Cách cảng Hải Phòng 140 km
|
|
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 32m, 4 làn xe |
Width: 39&35.5&33m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 23m, 2 làn xe |
Width: 17.5&15.5 m, Number of lane: 2lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
TCKVN VN: 40m3/ day |
|
Công suất cao nhất
|
19.000m3/ngày |
10000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
9.000m3/ngày |
6000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
80 USD |
60 USD |
Thời hạn thuê
|
2060 |
2064 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1ha |
Xưởng
|
5 USD
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Nam Sơn Hạp Lĩnh - Bắc Ninh
|
Khu công nghiệp Bình Vàng - Hà Giang
|