Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nam Sách - Hải Dương vs Khu công nghiệp An Dương - Hải Phòng

Khu công nghiệp Nam Sách - Hải Dương vs Khu công nghiệp An Dương - Hải Phòng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng TNI Holdings Vietnam Công ty TNHH cổ phần đầu tư Holdings Thâm Quyết
Địa điểm QL5, Ái Quốc, huyện Cẩm Giàng, Hải Dương Xã Hồng Phong, Bắc Sơn, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng
Diện tích Tổng diện tích 62ha 196.1 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 0% mật độ cây xanh lớn hơn 10%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2005 2008
Nhà đầu tư hiện tại 28 nhà đầu tư từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan và Hồng Kông 35 (china)
Ngành nghề chính Công nghệ dệt may; Sản xuất giầy dép xuất khẩu, sản phẩm da cao cấp; Công nghiệp giấy: Chủ yếu các nhà máy sản xuất giấy cao cấp; Chế biến nông - lâm sản; Các nhà máy sản xuất gốm - sứ - thủy tinh cao cấp; Thu gom vận chuyển lưu giữ và xử lý chất thải; Sản xuất kinh doanh các sản phẩm từ Polyethylene; Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm từ nhựa và cao su; Sản xuất gia công các sản phẩm từ sắt và nhôm; Sản xuất bao bì; Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm. Công nghiệp nhẹ, sản xuất thông tin điện tử, điện quang,văn phòng phẩm; chế tạo máy móc thiết bị; dệt may
Tỷ lệ lấp đầy 100% 50
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hà Nội 60km; Cách thành phố Hải Dương 5km Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, thành phố Hải Phòng: 16km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Nội Bài 75km To Cat Bi International airport: 22km;
Xe lửa Ga Phú Thái 17,7 km Ga Hải Phòng: 18km
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng nước sâu Cái Lân 80km Cách cảng Đình Vũ 25 km; cách cảng Lạch Huyện 43 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K>=0.9
Giao thông nội khu Đường chính 16.5m Width: 43m
Đường nhánh phụ 13.5m Width: 16-35m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110kV/35kV/22kV
Công suất nguồn 30MVA 40 MVA
Nước sạch Công suất 4500 m3/ngày
Công suất cao nhất 4500 m3/ngày 30.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3600 m3/ngày 10.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80 USD/m2 80-100 USD
Thời hạn thuê 2055 2058
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.123 USD/kwh 0.1 USD
Bình thường 0.067 USD/kwh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.042 USD/kwh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 15.000 VNĐ/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.15 USD - 0.45 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Updating yes
Chi tiết Khu công nghiệp Nam Sách - Hải Dương Khu công nghiệp An Dương - Hải Phòng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch