Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Sao Đỏ
|
TNI Holdings Vietnam |
Địa điểm
|
Trung tâm khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, Phường Đồng Hải 2, Quận Hải An, thành phố Hải Phòng
|
QL5, Ái Quốc, huyện Cẩm Giàng, Hải Dương |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
1.329ha (Diện tích đất Khu công nghiệp 917ha) |
62ha |
Diện tích đất xưởng
|
Updating |
|
Diện tích còn trống
|
Updating |
0% |
Tỷ lệ cây xanh
|
20% |
|
Thời gian vận hành
|
2009
|
2005 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
VICO- Tập đoàn VLC; Yoshino Gypsum; ...
|
28 nhà đầu tư từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan và Hồng Kông |
Ngành nghề chính
|
Điện, linh kiện điện tử, linh kiện máy tính; Công nghiệp hỗ trợ, cơ khí chế tạo, máy móc thiết bị công nghiệp, linh kiện phụ tùng máy bay, linh kiện phụ tùng ô tô, xe máy; Công nghiệp nặng, giấy, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm; Logistics, Kinh doanh kho và xăng dầu, kinh doanh khí hóa lỏng; Sản xuất các sản phẩm nhựa, bao bì; Sản xuất linh kiện, thiết bị máy văn phòng.
|
Công nghệ dệt may; Sản xuất giầy dép xuất khẩu, sản phẩm da cao cấp; Công nghiệp giấy: Chủ yếu các nhà máy sản xuất giấy cao cấp; Chế biến nông - lâm sản; Các nhà máy sản xuất gốm - sứ - thủy tinh cao cấp; Thu gom vận chuyển lưu giữ và xử lý chất thải; Sản xuất kinh doanh các sản phẩm từ Polyethylene; Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm từ nhựa và cao su; Sản xuất gia công các sản phẩm từ sắt và nhôm; Sản xuất bao bì; Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm. |
Tỷ lệ lấp đầy
|
30%
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Thủ đô Hà Nội 105km, Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 10km
|
Cách thành phố Hà Nội 60km; Cách thành phố Hải Dương 5km |
Hàng không
|
Cách sân bay Nội Bài 120km; Cách sân bay Cát Bi 10km
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 75km |
Xe lửa
|
Cách ga Hải Phòng: 15km
|
Ga Phú Thái 17,7 km |
Cảng biển
|
Cách cảng nước sâu quốc tế Lạch Huyện 05km
|
Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng nước sâu Cái Lân 80km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Tỷ lệ đầm chặt K90
|
K>=0.9 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
36m-46m |
16.5m |
Đường nhánh phụ
|
23m-34m |
13.5m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
4x63MVA |
30MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
30.000m3/ ngày- đêm |
4500 m3/ngày |
Công suất cao nhất
|
Updating |
4500 m3/ngày |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
20.000m3/ngày |
3600 m3/ngày |
Internet và viễn thông
|
Updating
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
95 USD |
80 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
2059 |
2055 |
Loại/Hạng
|
Updating |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Một lần |
12 months |
Đặt cọc
|
Updating |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD/m2/ năm
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
1.400 VND/m2/tháng |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
2.871 VNĐ/Kwh |
0.123 USD/kwh |
Bình thường
|
1.555 VNĐ/Kwh |
0.067 USD/kwh |
Giờ thấp điểm
|
1.007 VNĐ/Kwh |
0.042 USD/kwh |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
16.300/m3 |
15.000 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
9.000 VNĐ/m3 - 24.000 VNĐ/m3 |
0.15 USD - 0.45 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Updating |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Updating |
Level A |
Phí khác
|
Updating
|
Updating |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Nam Đình Vũ - Hải Phòng
|
Khu công nghiệp Nam Sách - Hải Dương
|