Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Quế Võ III - Tỉnh Bắc Ninh

Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Quế Võ III - Tỉnh Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Công nghiệp tàu thuỷ SHINEC Công ty TNHH đầu tư và phát triển KCN EIP
Địa điểm Kiền Bái, Thủy Nguyên, Hải Phòng xã Việt Hùng, Quế Tân, Phù Lương, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 263,47ha 303,8ha
Diện tích đất xưởng Updating
Diện tích còn trống 57,76ha 28ha
Tỷ lệ cây xanh 20% 15%
Thời gian vận hành 2008 2058
Nhà đầu tư hiện tại Updating công ty TNHH HS Chemical Việt Nam (Hàn Quốc); Công ty TNHH JDI Telecom Vina; Công ty TNHH Novatech Vina…
Ngành nghề chính Công nghệ hỗ trợ, công nghệ cao; Sản xuất máy móc thiết bị hỗ trợ cho công nghệ đầu tư; Sản xuất các sản phẩm trang trí nội ngoại thất xuất khẩu; Các ngành dịch vụ phục vụ sản xuất trong KCN;Các ngành sản xuất ít ô nhiễm khác Linh kiện Điện tử, cơ khí, Chế tạo máy
Tỷ lệ lấp đầy 78% 91%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Trung tâm TP. Hải Phòng 10km; Cách cao tốc Hải Phòng- Hà Nội 10km Cách Thủ đô Hà Nội: 45km ; Cách Thành phố Bắc Ninh: 10km
Hàng không Cách sân bay Quốc tế Cát Bi 20km; Cách sân bay quốc tế Nội Bài 125km Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 45km
Xe lửa Cách ga Hải Phòng 12km Cách ga Gia Lâm 40km
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 17km; Cách cảng nước sâu Lạch Huyện 35km Cách cảng Hải Phòng 100km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating Đang cập nhật
Giao thông nội khu Đường chính Width: 40m, 4 làn xe 40m
Đường nhánh phụ Width: 25m, 2 làn xe 22.5m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/220KV 110/220KV
Công suất nguồn 189MVA (3x63MVA) 2x63MW
Nước sạch Công suất 25.000m3/ngày 16.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2000m3/ngày 12.000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber MDF, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 105 USD 115 USD/m2
Thời hạn thuê 50 years 2058
Loại/Hạng Updating Đang cập nhật
Phương thức thanh toán Updating Đang cập nhật
Đặt cọc Updating Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 4USD/m2/năm Không có
Phí quản lý Phí quản lý 15.000/m2/năm 0.5USD/m2
Phương thức thanh toán 12 tháng Hằng năm
Giá điện Giờ cao điểm 2.817 VNĐ/kWh 0.1 USD/kWh
Bình thường 1.526 VNĐ/kWh 0.05 USD/kWh
Giờ thấp điểm 989 VNĐ/kWh 0.03 USD/kWh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 19.000 VNĐ/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 17.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước đầu vào 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Phí đấu nối nước sạch: 80.000.000 VNĐ/ điểm đấu nối; Phí đấu nối thoát nước mặt: 80.000.000 VNĐ/ điểm đấu nối ; Phí đầu nối thoát nước thải: 80.000.000 VNĐ/ Điểm đấu nối Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền - Hải Phòng Khu công nghiệp Quế Võ III - Tỉnh Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch