Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Phú Thái - Hải Dương

Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Phú Thái - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Công nghiệp tàu thuỷ SHINEC Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Phú Thái
Địa điểm Kiền Bái, Thủy Nguyên, Hải Phòng Phú Thái, Kim Thành, Hải Dương
Diện tích Tổng diện tích 263,47ha 13.7 ha
Diện tích đất xưởng Updating 10 ha
Diện tích còn trống 57,76ha 3ha
Tỷ lệ cây xanh 20% 15%
Thời gian vận hành 2008 30/05/2008
Nhà đầu tư hiện tại Updating Hyojin Co.,ltd
Ngành nghề chính Công nghệ hỗ trợ, công nghệ cao; Sản xuất máy móc thiết bị hỗ trợ cho công nghệ đầu tư; Sản xuất các sản phẩm trang trí nội ngoại thất xuất khẩu; Các ngành dịch vụ phục vụ sản xuất trong KCN;Các ngành sản xuất ít ô nhiễm khác Điện tử, cơ khí, Hóa học, công nghệ cao, công nghệ sạch (và ít nhân công)
Tỷ lệ lấp đầy 78% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Trung tâm TP. Hải Phòng 10km; Cách cao tốc Hải Phòng- Hà Nội 10km To Hanoi City: 50km,
Hàng không Cách sân bay Quốc tế Cát Bi 20km; Cách sân bay quốc tế Nội Bài 125km To Noi Bai International airport: 80km; To Cat Bi - Hai Phong: 30km
Xe lửa Cách ga Hải Phòng 12km Yes (5km)
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 17km; Cách cảng nước sâu Lạch Huyện 35km Hai Phong port: 30km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 40m, 4 làn xe Width: 22m & 35m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 25m, 2 làn xe Width: 15m & 22m, Number of lane: 4 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/220KV Power line: 22KV
Công suất nguồn 189MVA (3x63MVA) 40MW
Nước sạch Công suất 25.000m3/ngày 4.500 m3/day
Công suất cao nhất Updating 15.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2000m3/ngày 2.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 105 USD 85 USD
Thời hạn thuê 50 years 2067
Loại/Hạng Updating Level A
Phương thức thanh toán Updating hàng năm/1 lần
Đặt cọc Updating 5%
Diện tích tối thiểu 1ha N/A
Xưởng 4USD/m2/năm $4
Phí quản lý Phí quản lý 15.000/m2/năm 0.2 USD/m2
Phương thức thanh toán 12 tháng 3 months
Giá điện Giờ cao điểm 2.817 VNĐ/kWh 0.1 USD
Bình thường 1.526 VNĐ/kWh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 989 VNĐ/kWh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 19.000 VNĐ/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 17.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước đầu vào 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Phí đấu nối nước sạch: 80.000.000 VNĐ/ điểm đấu nối; Phí đấu nối thoát nước mặt: 80.000.000 VNĐ/ điểm đấu nối ; Phí đầu nối thoát nước thải: 80.000.000 VNĐ/ Điểm đấu nối Insurance (yes)
Chi tiết Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền - Hải Phòng Khu công nghiệp Phú Thái - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch