Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Mỹ Trung - Nam Định vs Khu công nghiệp Quế Võ II - Tỉnh Bắc Ninh

Khu công nghiệp Mỹ Trung - Nam Định vs Khu công nghiệp Quế Võ II - Tỉnh Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP Công nghiệp tàu thủy Hoàng Anh Công ty cổ phần Đầu tư phát triển đô thị và Khu công nghiệp (IDICO)
Địa điểm Xã Mỹ Trung, Huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 150 269.48 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh 12,45
Thời gian vận hành 2006 2007
Nhà đầu tư hiện tại Headwork, Youngor smart Shirts, CP Lâm Sản Nam ĐỊnh Công ty CP VIPACO, Công ty CP INNOTEK, Công ty CP JAT, Công ty CP bột giặt LIX, Công ty CP Thiên Ân, Công CP Thép Sunway, Công ty CP Hợp Lực, Công ty Đại Tân, Công ty JY Tech, Công ty JungBu ViNa, Công ty Kyung Ahn ViNa, Công ty KukJe Jewelry Vina, Công ty
Ngành nghề chính Công nghiệp chế tạo lắp ráp cơ khí, Công nghiệp đóng tàu, Công nghiệp điện tử, Công nghiệp dệt may, công nghiệp nhẹ điện tử, cơ khí, chế tạo máy
Tỷ lệ lấp đầy 30% 99
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 85km Cách Thủ đô Hà Nội: 56km, Nằm dọc đường Quốc Lộ 18A và sát cạnh Quốc Lộ 1
Hàng không To Noi Bai International airport: 100km To Noi Bai International airport: 70km;
Xe lửa yes
Cảng biển Hai Phong port: 105km Hai Phong port: 140km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Đồng bộ 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/220KV Tiên Sơn
Công suất nguồn 30MVA 32MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 20.000m3/ngày đêm 10.000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 7.000m3/ngày đêm 3.000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD 107 USD
Thời hạn thuê 2056 2057
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 3 USD 5 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 10.500 VND/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 8.000 VND/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Mỹ Trung - Nam Định Khu công nghiệp Quế Võ II - Tỉnh Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch