Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC)
|
Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu tổng hợp và Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh (IMEXCO) |
Địa điểm
|
Thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
111 Trần Quốc Toản, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
376.9 |
133.29 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp điện máy, sản xuất máy móc, thiết bị phụ tùng; điện tử, tin học, thông tin viễn thông; công nghiệp nhẹ; chế biến hàng tiêu dùng và xuất khẩu; gia công cơ khí; cơ khí chế tạo, sửa chữa máy mọc, cơ khí xây dựng; sản xuất gỗ mỹ nghệ xuất khẩu, tra
|
Sản xuất, lắp ráp các thiết bị điện, điện tử; sản xuất các mặt hàng cơ khí, chế tạo máy móc; cơ khí; sản xuất gỗ dân dụng cao cấp; dệt may, thủ công mỹ nghệ; sản xuất lương thực và thực phẩm |
Tỷ lệ lấp đầy
|
1
|
0.9 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Ho chi Minh City 45 km, Thu Dau Mot City 14 km
|
To Ho chi Minh City 38 km,Binh Duong City 12 km, Đồng Nai 27 km |
Hàng không
|
To Airport Tan Son Nhat 42 km
|
To Airport Tan Son Nhat 38 km |
Xe lửa
|
To station Sai Gon 45 km
|
To station Sai Gon35 km |
Cảng biển
|
To seaport Tan Cang 32 km; seaport Sài Gòn, VICT, ICD Phước Long 42 km
|
To seaport Tan Cang 36 km,seaport Sai Gon 40 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes |
Number of lane: 2 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
40 MVA |
40 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
10000m3/day |
7000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
8000m3/day |
6000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
140 USD |
30 USD |
Thời hạn thuê
|
2053 |
2057 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Mỹ Phước - Bình Dương
|
Khu công nghiệp Phú Gia - Bình Dương
|