So sánh:
Khu công nghiệp Minh Quang - Hưng Yên vs Khu công nghiệp VSIP I - Bình Dương
Khu công nghiệp Minh Quang - Hưng Yên vs Khu công nghiệp VSIP I - Bình Dương
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Liên Doanh TNHH Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore | ||
Địa điểm | Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 500 ha | |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 15% | ||
Thời gian vận hành | 50 years | ||
Nhà đầu tư hiện tại | Nissho Precision (Nhật Bản), Maruiei, Parkezing Co.,ltd; Công Ty TNHH Kimberly-Clark Vietnam - Binh Duong Mill | ||
Ngành nghề chính | Thực phẩm, điện- điện tử, cơ khí chính xác, dược phẩm, ngành công nghiệp hỗ trợ khác | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To HCM City: 23km | ||
Hàng không | To Tan Son Nhat Airport20km | ||
Xe lửa | To Sai Gon Station 25km | ||
Cảng biển | To Cat Lai Seaport 28km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 64m, Number of lane: 4 lanes | |
Đường nhánh phụ | Width: 24m, Number of lane: 2 lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | |
Công suất nguồn | 141 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 40.000m3/day | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 30.000m3/day | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 80-120 USD | |
Thời hạn thuê | 2058 | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 0.1 | ||
Diện tích tối thiểu | 0,5 ha | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | 5 years | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | yearly | ||
Scale of factory | N/A | ||
Đặt cọc | 3 months | ||
Diện tích tối thiểu | 1000m2 | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | |
Phương thức thanh toán | yearly | ||
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | |
Bình thường | 0.05 USD | ||
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | ||
Phương thức thanh toán | Monthly | ||
Nhà cung cấp | EVN | ||
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | |
Phương thức thanh toán | Monthly | ||
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | ||
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | |
Phương thức thanh toán | Monthly | ||
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | ||
Phí khác | Insurance: Yes | ||
Chi tiết | Khu công nghiệp Minh Quang - Hưng Yên | Khu công nghiệp VSIP I - Bình Dương |