Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

khu công nghiệp Minh Quân- Yên Bái vs Khu công nghiệp Tiền Hải - Thái Bình

khu công nghiệp Minh Quân- Yên Bái vs Khu công nghiệp Tiền Hải - Thái Bình

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lí các KCN tỉnh Yên Bái Tổng công ty cổ phần Thuỷ tinh và Gốm xây dựng (Viglacera)
Địa điểm Minh Quân, Trấn Yên , Yên Bái Số 1 Đại lộ Thăng Long, thành phố Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 112 466 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 0 hoặc Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 2017 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 4 investors Provina Co.,ltd Viglacera Tien Son Joint Stock Company; Vina Kangaroo Garment Limited Company; OHIO Ceramics Joint Stock ;Company Song Hong Petroleum Limited Company; NICOTEX Dong Ai Joint Stock Company; Ai Binh Cement Joint Stock Company
Ngành nghề chính Công nghiệp Hóa chất, Chế biến bột CaCo3, Kaolin, Feldspar, Sản xuất vật liệu xây dựng: Sản xuất ván ép, gỗ cao cấp, vật liệu xây dựng cao cấp, đá xây dựng … Sản xuất công nghiệp nặng, vật liệu xây dựng, gốm sứ, thuỷ tinh, sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu và một số ngành công nghiệp khác
Tỷ lệ lấp đầy 43% 90%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Ha Noi - Lao Cai High way To Hanoi City: 120km
Hàng không 180 km from Noi Bai Airport To Noi Bai International airport: 140km
Xe lửa Yes Yes
Cảng biển 300km from Hai Phong sea Port Hai Phong port:70km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất hard soil Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính đồng bộ 4-6 lanes Width: 32m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 2lanes Width: 23m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 22/110KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 35KV 60MVA
Nước sạch Công suất Ready 6.000m3/day
Công suất cao nhất 10.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất >2000m3/days 3.000m3/day
Internet và viễn thông IDD, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30USD/m2 60 USD
Thời hạn thuê 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án 2067
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 10%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng 3
Thời hạn thuê 2 năm 5 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 6-12 months yearly
Scale of factory 1000m2 N/A
Đặt cọc 3-5 months 5 months
Diện tích tối thiểu 1000m2 1000m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 (từ 0.2-0.5) 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 (nếu không tìm được lấy số này tương đương) 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B/theo tiêu chuẩn nước đầu vào KCN Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Insurance
Chi tiết khu công nghiệp Minh Quân- Yên Bái Khu công nghiệp Tiền Hải - Thái Bình
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch