Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

khu công nghiệp Minh Quân- Yên Bái vs Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương

khu công nghiệp Minh Quân- Yên Bái vs Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lí các KCN tỉnh Yên Bái Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex)
Địa điểm Minh Quân, Trấn Yên , Yên Bái Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 112 46ha
Diện tích đất xưởng Updating
Diện tích còn trống 0 hoặc Mật độ cây xanh >15% Chỉ còn nhà xưởng
Tỷ lệ cây xanh 10% Updating
Thời gian vận hành 2017 2007
Nhà đầu tư hiện tại 4 investors Updating
Ngành nghề chính Công nghiệp Hóa chất, Chế biến bột CaCo3, Kaolin, Feldspar, Sản xuất vật liệu xây dựng: Sản xuất ván ép, gỗ cao cấp, vật liệu xây dựng cao cấp, đá xây dựng … Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng; Công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo, lắp ráp, điện tử, máy móc; Công nghiệp sản xuất vật liệu; Công nghiệp sản xuất khác
Tỷ lệ lấp đầy 43% 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Ha Noi - Lao Cai High way cách Hà Nội 37km, Quốc Lộ 1A:15km, nằm trên quốc Lộ 39
Hàng không 180 km from Noi Bai Airport Cách Sân bay Nội Bài 71km; Cách Sân bay Cát Bi 55km
Xe lửa Yes Cách Ga Hải Dương 6km
Cảng biển 300km from Hai Phong sea Port Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng Đình Vũ 55km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất hard soil Updating
Giao thông nội khu Đường chính đồng bộ 4-6 lanes 22,5m - 2 làn
Đường nhánh phụ 2lanes 15m - 2 làn
Nguồn điện Điện áp Power line: 22/110KV 110/22KV
Công suất nguồn 35KV Trạm 2x40MVA 1x25MVA Đồng Niên và trạm 2x63MVA KCN Đại An
Nước sạch Công suất Ready 15.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 15.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất >2000m3/days Updating
Internet và viễn thông IDD, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30USD/m2 85 - 90 USD
Thời hạn thuê 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án 2057
Loại/Hạng Level A Updating
Phương thức thanh toán 12 months Một lần
Đặt cọc 0.05 Updating
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng Giá thuê xưởng 3.2 USD/m2 - 4 USD/m2
Thời hạn thuê 2 năm 06 năm
Loại/Hạng Level A Updating
Phương thức thanh toán 6-12 months 6 tháng - 1 năm
Scale of factory 1000m2 Updating
Đặt cọc 3-5 months 3 tháng
Diện tích tối thiểu 1000m2 5000m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 (từ 0.2-0.5) 11.500 VNĐ/m2/năm
Phương thức thanh toán 3 months/12 months Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 2.673 VNĐ/Kwh
Bình thường 0.05 USD 1.452 VNĐ/Kwh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 918 VNĐ/Kwh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 14.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 (nếu không tìm được lấy số này tương đương) 18.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng)
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B/theo tiêu chuẩn nước đầu vào KCN
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level B
Phí khác yes Updating
Chi tiết khu công nghiệp Minh Quân- Yên Bái Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch