Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Lý Thường Kiệt - Hưng yên vs Khu công nghiệp Yên Mỹ 2 - Hưng Yên

Khu công nghiệp Lý Thường Kiệt - Hưng yên vs Khu công nghiệp Yên Mỹ 2 - Hưng Yên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP Phát triển KCN Số 1 VIDIFI Công ty cổ phần Bất động sản Megastar
Địa điểm 118 Phạm Ngũ Lão, phường Quang Trung, thành phố Hưng yên, tỉnh Hưng Yên Số 434, Trần Khát Chân, phường Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 300 190
Diện tích đất xưởng 135
Diện tích còn trống 55
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 65 công ty
Ngành nghề chính Sản xuất lắp ráp điện, điện tử, cơ khí, ô tô, xe máy; sản xuất thép và các sản phẩm từ thép; sản xuất chế biến vật liệu xây dựng… Sản xuất, lắp ráp điện, điện tử, cơ khí; sản xuất chế tạo cơ khí, chế tạo máy móc thiết bị; Sản xuất hàng tiêu dùng…
Tỷ lệ lấp đầy 80 % 70 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Tiếp giáp Quốc lộ 39, liền kề nút giao cắt đường ô tô cao tốc Hà Nội - Hải Phòng, Cách thành phố Hà Nội 20 km Nằm giáp đường Quốc lộ 39, cách cao tốc Hà Nội – Hải Phòng (Quốc lộ 5A cũ) 3km, tiếp giáp cổng vào đường cao tốc mới Hà Nội- Hải Phòng (Quốc lộ 5B mới); cách trung tâm Hà Nội 30 km
Hàng không To Noi Bai International airport: 75km To Noi Bai International airport: 50km
Xe lửa YES YES
Cảng biển Hai Phong port: 70km, Cảng Quảng Ninh 120km Hai Phong port: 80km, Cảng Quảng Ninh 125km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 35m, Number of lane: 4 lanes Width: 50m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15&11m, Number of lane:2lanes Width: 23m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x63MVA 63MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 20.000m3/ngày 7.500m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000m3/ngày 6.000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65-85 USD 65-85 USD
Thời hạn thuê 2060 2065
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Lý Thường Kiệt - Hưng yên Khu công nghiệp Yên Mỹ 2 - Hưng Yên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch