Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Lý Thường Kiệt - Hưng yên vs Khu công nghiệp Quế Võ II - Tỉnh Bắc Ninh

Khu công nghiệp Lý Thường Kiệt - Hưng yên vs Khu công nghiệp Quế Võ II - Tỉnh Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP Phát triển KCN Số 1 VIDIFI Công ty cổ phần Đầu tư phát triển đô thị và Khu công nghiệp (IDICO)
Địa điểm 118 Phạm Ngũ Lão, phường Quang Trung, thành phố Hưng yên, tỉnh Hưng Yên Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 300 269.48 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh 12,45
Thời gian vận hành 50 years 2007
Nhà đầu tư hiện tại Công ty CP VIPACO, Công ty CP INNOTEK, Công ty CP JAT, Công ty CP bột giặt LIX, Công ty CP Thiên Ân, Công CP Thép Sunway, Công ty CP Hợp Lực, Công ty Đại Tân, Công ty JY Tech, Công ty JungBu ViNa, Công ty Kyung Ahn ViNa, Công ty KukJe Jewelry Vina, Công ty
Ngành nghề chính Sản xuất lắp ráp điện, điện tử, cơ khí, ô tô, xe máy; sản xuất thép và các sản phẩm từ thép; sản xuất chế biến vật liệu xây dựng… điện tử, cơ khí, chế tạo máy
Tỷ lệ lấp đầy 80 % 99
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Tiếp giáp Quốc lộ 39, liền kề nút giao cắt đường ô tô cao tốc Hà Nội - Hải Phòng, Cách thành phố Hà Nội 20 km Cách Thủ đô Hà Nội: 55km Nằm dọc đường Quốc Lộ 18A và sát cạnh Quốc Lộ 1
Hàng không To Noi Bai International airport: 75km To Noi Bai International airport: 70km;
Xe lửa YES
Cảng biển Hai Phong port: 70km, Cảng Quảng Ninh 120km Hai Phong port: 140km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 35m, Number of lane: 4 lanes Đồng bộ 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15&11m, Number of lane:2lanes 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/220KV Tiên Sơn
Công suất nguồn 2x63MVA 32MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 20.000m3/ngày 10.000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000m3/ngày 3.000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65-85 USD 107 USD
Thời hạn thuê 2060 2057
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.05
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng 3 5 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Lý Thường Kiệt - Hưng yên Khu công nghiệp Quế Võ II - Tỉnh Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch