Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn-Đà Nẵng
|
Công ty cổ phần xây dựng hạ tầng khu công nghiệp Cần Thơ (CIPCO) |
Địa điểm
|
Quận Liên Chiểu, Thành phố ĐàNẵng
|
Phường An Phú, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
289.35ha |
135 |
Diện tích đất xưởng
|
Đang cập nhật |
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
Năm 2055
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Crown Đà Nẵng (Singapore), Cao su Đà Nẵng, Công ty Cổ phần Thép Đà Nẵng, Công ty TNHH Endo Chuuzou (Nhật Bản)…
|
|
Ngành nghề chính
|
Luyện cán thép, xi măng, cao su, hóa chất, vật liệu xây dựng có quy mô trung bình và lớn, chế phẩm vật liệu xây dựng, lắp ráp cơ khí
|
Chế biến lương thực, thực phẩm; các ngành công nghiệp cơ khí, điện, điện tử, sản xuất phụ tùng máy móc, công nghiệp ô tô, công nghiệp vật liệu xây dựng, công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, dược phẩm… |
Tỷ lệ lấp đầy
|
75%
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Trung tâm thành phố Đà Nẵng 15 km
|
Cách trung tâm thành phố Cần Thơ 10 km |
Hàng không
|
Cách Sân bay Quốc tế Đà Nẵng 14 km
|
Cách sân bay Trà Nóc 1 km, sân bay Cần Thơ 2,5 km |
Xe lửa
|
Cách ga Đà Nẵng 19 km
|
Yes |
Cảng biển
|
Cách cảng biển Tiên Sa 25 km
|
Cách cảng Cần Thơ 3 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
15m (2 làn) |
Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
10,5m (2 làn) |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
40 MVA |
200MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
5000 m3/ ngày đêm |
|
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
2000m3/ ngày đêm |
|
Internet và viễn thông
|
Đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
90 USD/m2 |
60 USD |
Thời hạn thuê
|
2055 |
|
Loại/Hạng
|
Đang cập nhật |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Đang cập nhật |
12 months |
Đặt cọc
|
Đang cập nhật |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
Không có
|
3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0,4 USD/m2/năm |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Nhà máy nước Hải Vân |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
C (QCVN40-2011) |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
B - QCVN 40:2011/BTNMT |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Đang cập nhật
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Liên Chiểu-Đà Nẵng
|
Khu công nghiệp Trà Nóc I - Cần Thơ
|