Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn-Đà Nẵng
|
Công ty cổ phần bất động sản Capela |
Địa điểm
|
Quận Liên Chiểu, Thành phố ĐàNẵng
|
huyện Thanh Liêm, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
289.35ha |
293 ha |
Diện tích đất xưởng
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Diện tích còn trống
|
|
50ha |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
Đang cập nhật |
Thời gian vận hành
|
Năm 2055
|
14/03/2069 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Crown Đà Nẵng (Singapore), Cao su Đà Nẵng, Công ty Cổ phần Thép Đà Nẵng, Công ty TNHH Endo Chuuzou (Nhật Bản)…
|
Tập đoàn Hoa Sen, Tập đoàn Tân Hiệp Phát, Tân Á Đại Thành, Nutifood… |
Ngành nghề chính
|
Luyện cán thép, xi măng, cao su, hóa chất, vật liệu xây dựng có quy mô trung bình và lớn, chế phẩm vật liệu xây dựng, lắp ráp cơ khí
|
Điện tử, Cơ khí, công nghiệp phụ trợ ô tô. Công nghiệp chế biến. Công công nghiệp nhẹ không gây ô nhiễm, độc hại khác: Sản xuất thuốc, hoá dược, dược liệu và mỹ phẩm; Vật liệu trang trí nội ngoại thất, sản xuất bao bì, sản xuất các sản phẩm từ plastic và cao su… Vật liệu xây dựng |
Tỷ lệ lấp đầy
|
75%
|
70% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Trung tâm thành phố Đà Nẵng 15 km
|
Cách Thủ đô Hà Nội 55km; Cách cửa khẩu Việt Nam – Trung Quốc 250km |
Hàng không
|
Cách Sân bay Quốc tế Đà Nẵng 14 km
|
Cách sân bay Nội Bài 75km; |
Xe lửa
|
Cách ga Đà Nẵng 19 km
|
Cách ga Phủ Lý 5 km |
Cảng biển
|
Cách cảng biển Tiên Sa 25 km
|
Cách cảng Hải Phòng 110km; Cách cảng Cái Lân 130km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Đang cập nhật |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
15m (2 làn) |
46m (4 làn) |
Đường nhánh phụ
|
10,5m (2 làn) |
20.5m - 28m (2 làn) |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
Power line: 110/35KV |
Công suất nguồn
|
40 MVA |
3x63.000KVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
5000 m3/ ngày đêm |
50.000m3/ ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
|
250.000m3/ ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
2000m3/ ngày đêm |
6.500m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
Đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
90 USD/m2 |
70 USD |
Thời hạn thuê
|
2055 |
2069 |
Loại/Hạng
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đặt cọc
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
Không có
|
Không có |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0,4 USD/m2/năm |
10.000 VNĐ/m2/năm (chưa bao gồm VAT) |
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
Đang cập nhật |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
2.871 VNĐ/Kwh |
Bình thường
|
0.05 USD |
1.555 VNĐ/Kwh |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
1.007 VNĐ/Kwh |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
11.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Nhà máy nước Hải Vân |
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
11.000 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
C (QCVN40-2011) |
Cột B (QCVN 40: 2011/BTNMT) |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
B - QCVN 40:2011/BTNMT |
Cột A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Đang cập nhật
|
Đang cập nhật |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Liên Chiểu-Đà Nẵng
|
Khu công nghiệp Thanh Liêm - Tỉnh Hà Nam
|