Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Lê Minh Xuân - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng

Khu công nghiệp Lê Minh Xuân - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Một thành viên Đầu Tư Kinh doanh Nhà Khang Phúc Công ty trách nhiệm hữu hạn VSIP Hải Phòng
Địa điểm Xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành Phố Hồ Chí Minh Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Diện tích Tổng diện tích 120 ha 1600
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1997 2008
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí, điện, điện tử, chế biến nông sản, thủy sản, lương thực thực phẩm, chế biến hóa mỹ phẩm, dược phẩm Công nghiệp hỗ trợ; chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện - điện tử; thiết bị và phụ tùng; dụng cụ y tế; vận tải, kho hàng
Tỷ lệ lấp đầy 100% 32
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Quốc lộ 1A 6km, trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 18km Cách Thủ đô Hà Nội: 105km, trung tâm thành phố Hải Phòng: 20km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất 18 km To Noi Bai International airport: 130km
Xe lửa Yes
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn 18 km Hai Phong port: 20km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Độ chặt k90
Giao thông nội khu Đường chính Width: 20m, Number of lane: 4 lanes Width: 90-80m, 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 17m, Number of lane: 2 lanes Width: 56-26m, 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 40 MVA 200MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 6000m3/ngày đêm 69000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4000m3/ngày đêm 39000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2047 2058
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 5% 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Lê Minh Xuân - Thành phố Hồ Chí Minh Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch