Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Lê Minh Xuân - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ

Khu công nghiệp Lê Minh Xuân - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Một thành viên Đầu Tư Kinh doanh Nhà Khang Phúc Công ty phát triển hạ tầng KCN Thuỵ Vân
Địa điểm Xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành Phố Hồ Chí Minh Phường thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ
Diện tích Tổng diện tích 120 ha 400
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1997 2007
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí, điện, điện tử, chế biến nông sản, thủy sản, lương thực thực phẩm, chế biến hóa mỹ phẩm, dược phẩm Gia công cơ khí; sợi, dệt, nhuộm; may mặc; điện, điện tử; dược phẩm; chế biến lương thực, thực phẩm; gia công, chế biến gỗ; in bao bì
Tỷ lệ lấp đầy 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Quốc lộ 1A 6km, trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 18km To Hanoi City: 80km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất 18 km To Noi Bai International airport: 60km
Xe lửa Yes Ga Phủ Đức: 0.5km
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn 18 km Hai Phong port:150km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 20m, Number of lane: 4 lanes Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17m, Number of lane: 2 lanes Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 35KV
Công suất nguồn 40 MVA 2x40 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 6000m3/ngày đêm 20.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4000m3/ngày đêm 5.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 65 USD
Thời hạn thuê 2047 2057
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 5% 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Lê Minh Xuân - Thành phố Hồ Chí Minh Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch