Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Lê Minh Xuân - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Kim Thành - Hải Dương

Khu công nghiệp Lê Minh Xuân - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Kim Thành - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Một thành viên Đầu Tư Kinh doanh Nhà Khang Phúc Công ty cổ phần COMA18
Địa điểm Xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành Phố Hồ Chí Minh Thành Phố Hải Dương tỉnh Hải Dương
Diện tích Tổng diện tích 120 ha 165 ha
Diện tích đất xưởng 123ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 12,1ha
Thời gian vận hành 1997 2010
Nhà đầu tư hiện tại 87 nhà đầu tư đến từ 15 nước
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí, điện, điện tử, chế biến nông sản, thủy sản, lương thực thực phẩm, chế biến hóa mỹ phẩm, dược phẩm May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử
Tỷ lệ lấp đầy 100% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Quốc lộ 1A 6km, trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 18km Cách trung tâm Hà Nội: 60km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất 18 km To Noi Bai International airport:73 km
Xe lửa Yes YES
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn 18 km Hai Phong port: 50km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 20m, Number of lane: 4 lanes Width: 54m & 34m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17m, Number of lane: 2 lanes Width: 17.5m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 40 MVA 40MVA
Nước sạch Công suất 7.000m3/day
Công suất cao nhất 6000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4000m3/ngày đêm 5.200m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 55 - 68 USD/m2
Thời hạn thuê 2047 2060
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 5% 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.2 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.56 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Lê Minh Xuân - Thành phố Hồ Chí Minh Khu công nghiệp Kim Thành - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch