Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Lai Vu - Hải Dương vs Khu công nghiệp Tân Tạo - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Lai Vu - Hải Dương vs Khu công nghiệp Tân Tạo - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH một thành viên Công nghiệp tàu thủy Lai Vu Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (ITACO)
Địa điểm Xã Lai Vu, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương Lô 16, đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Diện tích Tổng diện tích 213 380.15 ha
Diện tích đất xưởng 90.77
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2004 2000
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH May Tinh Lợi và Công ty TNHH Dệt Pacific Crystal (Trung Quốc) 259
Ngành nghề chính Cơ khí lắp ráp, đóng tàu, may mặc Công nghiệp cơ khí, điện, điện tử, chế biến nông sản, thủy sản, lương thực thực phẩm, chế biến hóa mỹ phẩm, dược phẩm
Tỷ lệ lấp đầy 90% 90 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 60km Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 12 km
Hàng không To Noi Bai International airport: 70km Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 12 km
Xe lửa yes Cách ga Sài Gòn 14 km
Cảng biển Hai Phong port:55km, Cảng Quảng Ninh 80km Cách cảng Sài Gòn là 15 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Width: 30m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes Width: 20m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 22KV 110/15 KV
Công suất nguồn 30MVA
Nước sạch Công suất 15.000m3/day 5000 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 15000m3/day 10000 m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000m3/day 12000 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 220-260 USD
Thời hạn thuê 2054 2050
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.56 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Lai Vu - Hải Dương Khu công nghiệp Tân Tạo - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch