Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Lai Vu - Hải Dương vs Khu công nghiệp Nam Sách - Hải Dương

Khu công nghiệp Lai Vu - Hải Dương vs Khu công nghiệp Nam Sách - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH một thành viên Công nghiệp tàu thủy Lai Vu TNI Holdings Vietnam
Địa điểm Xã Lai Vu, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương QL5, Ái Quốc, huyện Cẩm Giàng, Hải Dương
Diện tích Tổng diện tích 213 62ha
Diện tích đất xưởng 90.77
Diện tích còn trống 0%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2004 2005
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH May Tinh Lợi và Công ty TNHH Dệt Pacific Crystal (Trung Quốc) 28 nhà đầu tư từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan và Hồng Kông
Ngành nghề chính Cơ khí lắp ráp, đóng tàu, may mặc Công nghệ dệt may; Sản xuất giầy dép xuất khẩu, sản phẩm da cao cấp; Công nghiệp giấy: Chủ yếu các nhà máy sản xuất giấy cao cấp; Chế biến nông - lâm sản; Các nhà máy sản xuất gốm - sứ - thủy tinh cao cấp; Thu gom vận chuyển lưu giữ và xử lý chất thải; Sản xuất kinh doanh các sản phẩm từ Polyethylene; Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm từ nhựa và cao su; Sản xuất gia công các sản phẩm từ sắt và nhôm; Sản xuất bao bì; Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm.
Tỷ lệ lấp đầy 90% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 60km Cách thành phố Hà Nội 60km; Cách thành phố Hải Dương 5km
Hàng không To Noi Bai International airport: 70km Cách sân bay quốc tế Nội Bài 75km
Xe lửa yes Ga Phú Thái 17,7 km
Cảng biển Hai Phong port:55km, Cảng Quảng Ninh 80km Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng nước sâu Cái Lân 80km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 K>=0.9
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes 16.5m
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes 13.5m
Nguồn điện Điện áp Power line: 22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 30MVA 30MVA
Nước sạch Công suất 15.000m3/day 4500 m3/ngày
Công suất cao nhất 15000m3/day 4500 m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000m3/day 3600 m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 80 USD/m2
Thời hạn thuê 2054 2055
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.123 USD/kwh
Bình thường 0.05 USD 0.067 USD/kwh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.042 USD/kwh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.56 USD/m3 15.000 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.15 USD - 0.45 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes Updating
Chi tiết Khu công nghiệp Lai Vu - Hải Dương Khu công nghiệp Nam Sách - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch