Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Khai Quang - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Khai Quang - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước
Địa điểm Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc Xã Long Thới và xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành Phố Hồ Chí Minh
Diện tích Tổng diện tích 262.16 1686
Diện tích đất xưởng 162.29
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2003 1996
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Thiết bị điện; cơ khí; điện tử; vật liệu xây dựng; nội thất; dược phẩm; bao bì; dịch vụ hàng hải, logistic,…
Tỷ lệ lấp đầy 90% 90 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hà Nội: 50km Cách thành phố Hồ Chí Minh 18 km
Hàng không Sân bay Quốc tế Nội Bài: 25km Cách sân bay Tân Sơn Nhất 21 km
Xe lửa Ga đường sắt: 4km
Cảng biển Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 170km Cảng Sài Gòn Hiệp Phước: 3 km; Tân Cảng Hiệp Phước: 1km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Width: 40m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15m, Number of lane: 2 lanes Width: 20m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 126MVA 2x40 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 30.000m3/day 45000 m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.300m3/day 18000 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2053 2046
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 5% 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Khai Quang - Tỉnh Vĩnh Phúc Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch