So sánh:
Khu công nghiệp Khai Quang - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương
Khu công nghiệp Khai Quang - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | Công ty CP Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | |
Địa điểm | Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Phường Cộng Hòa, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 262.16 | 201ha |
Diện tích đất xưởng | 162.29 | ||
Diện tích còn trống | 70ha | ||
Tỷ lệ cây xanh | Đang cập nhật | ||
Thời gian vận hành | 2003 | 2058 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhật | ||
Ngành nghề chính | Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su… | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 90% | 65% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Hà Nội: 50km | Cách thành phố Hải Dương 30km | |
Hàng không | Sân bay Quốc tế Nội Bài: 25km | Cách sân bay Cát Bi 55km; Cách sân bay Nội Bài 75km | |
Xe lửa | Ga đường sắt: 4km | Cách ga Hải Dương 30km | |
Cảng biển | Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 170km | Cách cảng Hải Phòng 55km, Cách cảng Cái Lân 73km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Đang cập nhật | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 31m, Number of lane: 4 lanes | 34m (4 làn) |
Đường nhánh phụ | Width: 15m, Number of lane: 2 lanes | 22m - 31m (2 làn) | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35/22KV | 22KV |
Công suất nguồn | 126MVA | 30MVA | |
Nước sạch | Công suất | 5.600 m3/ngày đêm | |
Công suất cao nhất | 30.000m3/day | 25.000 m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5.300m3/day | 2.000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | Đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 65 USD | 70-90 USD |
Thời hạn thuê | 2053 | 2058 | |
Loại/Hạng | Level A | Đang cập nhật | |
Phương thức thanh toán | 12 months | Đang cập nhật | |
Đặt cọc | 5% | Đang cập nhật | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.7 USD/m2/ năm |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD/kWh |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD/kWh | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD/kWh | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.65 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.7 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | yes | Đang cập nhật | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Khai Quang - Tỉnh Vĩnh Phúc | Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương |