Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc
|
Công ty TNHH VSIP Hải Dương |
Địa điểm
|
Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
|
Cẩm Giàng, Hải Dương |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
262.16 |
150 |
Diện tích đất xưởng
|
162.29 |
|
Diện tích còn trống
|
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2003
|
2016 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
|
May mặc,giày dép, điện tử,sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử |
Tỷ lệ lấp đầy
|
90%
|
70% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Trung tâm thành phố Hà Nội: 50km
|
Cách trung tâm Hà Nội 50Km |
Hàng không
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài: 25km
|
To Noi Bai International airport: 80 km; |
Xe lửa
|
Ga đường sắt: 4km
|
YES |
Cảng biển
|
Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 170km
|
Hai Phong port: 50km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 32m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 15m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 13m & 23m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/35/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
126MVA |
30MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
10.000 m3/day |
Công suất cao nhất
|
30.000m3/day |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5.300m3/day |
3.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
65 USD |
70 USD |
Thời hạn thuê
|
2053 |
2066 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
5% |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.2 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.56 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Khai Quang - Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Khu công nghiệp Cẩm Điền Lương Điền - Hải Dương
|