Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Khai Quang - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Bình Giang - Hải Dương

Khu công nghiệp Khai Quang - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Bình Giang - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc Ban Quản lý KCN tỉnh Hải Dương
Địa điểm Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương
Diện tích Tổng diện tích 262.16 400
Diện tích đất xưởng 162.29
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2003 2020
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su…
Tỷ lệ lấp đầy 90% 0%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hà Nội: 50km To Hanoi City: 45km
Hàng không Sân bay Quốc tế Nội Bài: 25km To Noi Bai International airport: 60km;
Xe lửa Ga đường sắt: 4km yes
Cảng biển Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 170km Hai Phong port:45km, Cảng Quảng Ninh 80km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15m, Number of lane: 2 lanes 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 126MVA
Nước sạch Công suất TCCN 40m3/ha/day
Công suất cao nhất 30.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.300m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD 60-80 USD
Thời hạn thuê 2053 2070
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 5% 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.2 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.56 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Khai Quang - Tỉnh Vĩnh Phúc Khu công nghiệp Bình Giang - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch