So sánh:
Khu công nghiệp Hựu Thạnh - tỉnh Long An vs Cụm khu công nghiệp Hải Sơn - Đức Hòa Đông - Long An
Khu công nghiệp Hựu Thạnh - tỉnh Long An vs Cụm khu công nghiệp Hải Sơn - Đức Hòa Đông - Long An
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty IDICO - CTCP | ||
Địa điểm | Xã Hựu Thạnh, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An | Xã Đức Hòa Đông - huyện Đức Hòa - tỉnh Long An | |
Diện tích | Tổng diện tích | 524,14 ha | 261,215ha |
Diện tích đất xưởng | 395,41ha | ||
Diện tích còn trống | 360ha | ||
Tỷ lệ cây xanh | Đang cập nhật | ||
Thời gian vận hành | 2019 | ||
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty TNHH Thực phẩm NFC ,Công ty Cổ phần KIZUNA JV,... | Công ty TNHH Hải Sơn | |
Ngành nghề chính | |||
Tỷ lệ lấp đầy | 10% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Cao tốc Hồ Chí Minh - Trung Lương 15km | Cách QL.1A: 11km | |
Hàng không | Cách Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 40km | Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 25 km | |
Xe lửa | Ga Sài Gòn: 24km | ||
Cảng biển | Cách Cảng Cát Lái 55km | Cảng Sài Gòn: 28km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhật | Địa chất rất tốt bao gồm đất, sét, sỏi, dưới tầng móng do đó chi phí đầu tư để xây dựng nhà xưởng giảm, thấp so với các khu vực khác là 30%. | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 55m | |
Đường nhánh phụ | 45m | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110/22kV | 110/22 KV – 40 63 MVA |
Công suất nguồn | 189 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 20.000 m3 /ngày đêm | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.000 m3 / ngày đêm | |
Internet và viễn thông | Đầy đủ, đảm bảo liên lạc trong nước và quốc tế dễ dàng bao gồm điện thoại, điện thoại di động, Fax, Internet cho các nhà đầu tư | ||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 130 USD/m2 | |
Thời hạn thuê | 2069 | ||
Loại/Hạng | Đang cập nhật | ||
Phương thức thanh toán | Trả tiền một lần cho toàn bộ thời gian thuê | ||
Đặt cọc | Theo thỏa thuận | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | Đang cập nhật | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,65USD/m2 /năm | Phí quản lý : 0,03 USD/m²/tháng (chưa bao gồm thuế VAT) |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | ||
Giá điện | Giờ cao điểm | 0,12 USD | |
Bình thường | 0.07 USD | ||
Giờ thấp điểm | 0,04USD | ||
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | ||
Nhà cung cấp | EVN Long AN | ||
Giá nước sạch | Giá nước | 12.100VNĐ/m3 | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | ||
Nhà cung cấp nước | Đang cập nhật | ||
Phí nước thải | Giá thành | 0,4-0,6USD/m3 | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | ||
Chất lượng nước trước khi xử lý | Đang cập nhật | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Đang cập nhật | ||
Phí khác | Đang cập nhật | ||
Chi tiết | Khu công nghiệp Hựu Thạnh - tỉnh Long An | Cụm khu công nghiệp Hải Sơn - Đức Hòa Đông - Long An |