Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH Một thành viên Xây dựng Hạ tầng KCN Cần Thơ
|
Công ty cổ phần bất động sản Capela |
Địa điểm
|
Phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ
|
huyện Thanh Liêm, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
62.63 |
293 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
Đang cập nhật |
Diện tích còn trống
|
|
50ha |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
Đang cập nhật |
Thời gian vận hành
|
50 years
|
14/03/2069 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Tập đoàn Hoa Sen, Tập đoàn Tân Hiệp Phát, Tân Á Đại Thành, Nutifood… |
Ngành nghề chính
|
Chế tạo cơ khí, lắp ráp điện tử, chế biến nông, thủy, hải sản, gia súc, gia cầm đông lạnh, đóng hộp, chế tạo vật liệu xây dựng, sản xuất dược phẩm…
|
Điện tử, Cơ khí, công nghiệp phụ trợ ô tô. Công nghiệp chế biến. Công công nghiệp nhẹ không gây ô nhiễm, độc hại khác: Sản xuất thuốc, hoá dược, dược liệu và mỹ phẩm; Vật liệu trang trí nội ngoại thất, sản xuất bao bì, sản xuất các sản phẩm từ plastic và cao su… Vật liệu xây dựng |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
70% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm thành phố Cần Thơ 2 km
|
Cách Thủ đô Hà Nội 55km; Cách cửa khẩu Việt Nam – Trung Quốc 250km |
Hàng không
|
Cách sân bay Cần Thơ 10 km
|
Cách sân bay Nội Bài 75km; |
Xe lửa
|
Yes
|
Cách ga Phủ Lý 5 km |
Cảng biển
|
Cách cảng Cần Thơ 9 km
|
Cách cảng Hải Phòng 110km; Cách cảng Cái Lân 130km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Đang cập nhật |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes |
46m (4 làn) |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
20.5m - 28m (2 làn) |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/35KV |
Công suất nguồn
|
|
3x63.000KVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
50.000m3/ ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
|
250.000m3/ ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
6.500m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD |
70 USD |
Thời hạn thuê
|
|
2069 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Đang cập nhật |
Đặt cọc
|
0.1 |
Đang cập nhật |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
3
|
Không có |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
10.000 VNĐ/m2/năm (chưa bao gồm VAT) |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
Đang cập nhật |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
2.871 VNĐ/Kwh |
Bình thường
|
0.05 USD |
1.555 VNĐ/Kwh |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
1.007 VNĐ/Kwh |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
11.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
11.000 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Cột B (QCVN 40: 2011/BTNMT) |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Cột A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Đang cập nhật |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Hưng Phú 2B - Cần Thơ
|
Khu công nghiệp Thanh Liêm - Tỉnh Hà Nam
|