So sánh:
Khu công nghiệp Hồng Tiến - Tỉnh Nam Định vs Khu công nghiệp Phúc Điền - Hải Dương
Khu công nghiệp Hồng Tiến - Tỉnh Nam Định vs Khu công nghiệp Phúc Điền - Hải Dương
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh |  |  | |
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển hạ tầng Nam Quang | ||
| Địa điểm | Xã Yên Tiến, huyện Ý Yên, thành phố Nam Định | Km38 quốc lộ 5, xã Cẩm Phúc, Cẩm Diễn, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 113,89 ha | 82 | 
| Diện tích đất xưởng | Updating | ||
| Diện tích còn trống | 0% | ||
| Tỷ lệ cây xanh | 10% | ||
| Thời gian vận hành | 2005 | ||
| Nhà đầu tư hiện tại | 25 nhà đầu tư từ Nhật Bản, Đài Loan, Trung Quốc | ||
| Ngành nghề chính | - Công nghiệp điện tử. - Công nghiệp gia công cơ khí và lắp ráp. - Công nghệ dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng. - Công nghiệp chế biến sản phẩm nông nghiệp; Các doanh nghiệp thủ công mỹ nghệ truyền thống của địa phương. - Ngành nghề mua bán thiết bị chế tạo khuôn mẫu; Sản xuất, kinh doanh các sản phẩm nhựa trong văn phòng phẩm, chế phẩm thiết bị điện; Sản xuất kinh doanh tem nhãn các loại; Sản xuất kinh doanh các sản phẩm cáp điện; Kinh doanh kho bãi. | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 100% | ||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách Trung tâm Thủ đô Hà Nội 92km | Cách Hải Phòng 62km, Cách Hà Nội 43km, Cách thành phố Hải Dương 14km | |
| Hàng không | Cách Sân bay Quốc tế Nội Bài 120km | Cách sân bay Nội Bài 75km | |
| Xe lửa | Cách Ga Hải Phòng 110km | Cách ga Hải Dương 16km | |
| Cảng biển | Cách Cảng Hải Phòng 112km | Cách cảng Hải Phòng 68km; Cách cảng Cái Lân 127km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Updating | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | 23.25m - 30m | |
| Đường nhánh phụ | 17.5m | ||
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35KV | |
| Công suất nguồn | Updating | ||
| Nước sạch | Công suất | 4.400 m3/day | |
| Công suất cao nhất | Updating | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.000m3/day | |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | ||
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 80 USD/m2 | |
| Thời hạn thuê | 2053 | ||
| Loại/Hạng | Updating | ||
| Phương thức thanh toán | Một lần | ||
| Đặt cọc | Updating | ||
| Diện tích tối thiểu | 1 ha | ||
| Xưởng | Giá thuê xưởng | 4 USD | |
| Thời hạn thuê | 2 năm | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | Updating | ||
| Scale of factory | 1000 | ||
| Đặt cọc | Updating | ||
| Diện tích tối thiểu | 1.000m2 | ||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | |
| Phương thức thanh toán | 3 tháng/ 12 tháng | ||
| Giá điện | Giờ cao điểm | 3.383 VNĐ/kwh | |
| Bình thường | 1.853 VNĐ/kwh | ||
| Giờ thấp điểm | 1.210 VNĐ/kwh | ||
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | ||
| Nhà cung cấp | EVN | ||
| Giá nước sạch | Giá nước | 15.000 VNĐ/m3 | |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | ||
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | ||
| Phí nước thải | Giá thành | 0.15 USD - 0.45 USD/m3 | |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | ||
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | ||
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | ||
| Phí khác | Updating | ||
| Chi tiết | Khu công nghiệp Hồng Tiến - Tỉnh Nam Định | Khu công nghiệp Phúc Điền - Hải Dương | |
 
                             
                             
                             
                             
                             
                    