Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Hoàng Mai - Nghệ An vs Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Vĩnh Long

Khu Công nghiệp Hoàng Mai - Nghệ An vs Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Vĩnh Long

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP Hoàng Thịnh Đạt Công ty Cổ phần Hoà Phú
Địa điểm Thị trấn Hoàng Mai - huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An Xã Hòa Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
Diện tích Tổng diện tích 289,67 ha 259.32 ha
Diện tích đất xưởng 203,5 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 3 Investors: Công ty Kế Đạt (China); nhà máy làm miếng dán chống virus (japan); nhà máy chế biết tấm lợp Hoa Việt
Ngành nghề chính Đa ngành: xây dựng và vật liệu xây dựng, cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất đồ gia dụng Chế biến các sản phẩm từ lương thực, trái cây; sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm; sản xuất hàng tiêu dùng, hàng gia dụng, bao bì các loại; công nghiệp may mặc, công nghiệp dệt; sản xuất hoặc lắp ráp các thiết bị điện, điện tử; cơ khí phục vụ cơ giới hóa nông ngh
Tỷ lệ lấp đầy 10% 100
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To VInh City: 80 Km to Ha Noi city: 300km Cách thành phố Vĩnh Long 10 km, thành phố Cần Thơ 20 km, thành phố Hồ Chí Minh 145 km
Hàng không To Noi bai Airport: 310km, Vinh airport: 75km Cách sân Bay Cần Thơ 25 km
Xe lửa Yes
Cảng biển to Nghi Son Sea Port 12km Cảng Vĩnh Long: 12 km, cảng Bình Minh: 20km, cảng Cần Thơ: 35 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K 1,5-2,5 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 43m: 4-6 lands Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 22,25m: 2 lands Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and /22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 7.400m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) 6900m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 83 USD
Thời hạn thuê 50 years 2058
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $2 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.2USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Monthly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005) Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Hoàng Mai - Nghệ An Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Vĩnh Long
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch