Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hoàng Đông - Hà Nam vs Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Hoàng Đông - Hà Nam vs Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Hà Hoa Tiên Công ty TNHH Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc
Địa điểm xã Hoàng Đông, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam Xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
Diện tích Tổng diện tích 100 213 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 15%
Thời gian vận hành 50 years 2018
Nhà đầu tư hiện tại Hoa Tiên Hà Nam Sumitomo (japan)
Ngành nghề chính sản xuất và kinh doanh hàng tiêu dùng và xuất khẩu như may, thêu ren, giầy da, hóa mỹ phẩm, đồ gỗ gia dụng nội thất, v.v., công nghiệp cơ khí, công nghiệp chế biến nông lâm - thủy sản và công nghiệp lắp ráp điện tử điện lạnh. Sản xuất các loại động cơ; công nghiệp phụ trợ; sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy; sản xuất phụ kiện điện tử, linh kiện bán dẫn
Tỷ lệ lấp đầy 35% 30%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ha Noi city: 65km Cách Tp. Hà Nội 45 km
Hàng không To Noi Bai Airport: 90km Cách sân bay Nội Bài 20 km
Xe lửa Yes Yes
Cảng biển To Hai Phong Seaport: 120km Cách Cảng Cái Lân 160 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV 110/35/22 KV
Công suất nguồn 126 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 20.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50 USD 65 USD
Thời hạn thuê 50 years 2068
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán Yearly 12 months
Đặt cọc 10% 10.000$
Diện tích tối thiểu N/A 1 ha
Xưởng $3 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.3USD/m2 0.45 USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Insurance (yes) Insurrance (yes)
Chi tiết Khu công nghiệp Hoàng Đông - Hà Nam Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch