Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hoàng Đông - Hà Nam vs Khu công nghiệp Sơn Lôi - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Hoàng Đông - Hà Nam vs Khu công nghiệp Sơn Lôi - Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Hà Hoa Tiên Công ty TNHH đầu tư xây dựng An Thịnh Vĩnh Phúc
Địa điểm xã Hoàng Đông, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Diện tích Tổng diện tích 100 264.52
Diện tích đất xưởng 198.08
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 2009
Nhà đầu tư hiện tại Hoa Tiên Hà Nam
Ngành nghề chính sản xuất và kinh doanh hàng tiêu dùng và xuất khẩu như may, thêu ren, giầy da, hóa mỹ phẩm, đồ gỗ gia dụng nội thất, v.v., công nghiệp cơ khí, công nghiệp chế biến nông lâm - thủy sản và công nghiệp lắp ráp điện tử điện lạnh. Sản xuất máy móc thiết bị dịch vụ vận chuyển, sửa chữa và đóng mới container, cơ khí chế tạo, thiết bị điện, sản xuất khuôn mẫu bằng kim loại hoặc phi kim loại, sản xuất thiết bị nâng hạ cỡ lớn, sản xuất máy công cụ gia công kim loại
Tỷ lệ lấp đầy 35% 80 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ha Noi city: 65km Cách trung tâm thủ đô Hà Nội 45km
Hàng không To Noi Bai Airport: 90km Cách sân bay quốc tế Nội Bài 15 km
Xe lửa Yes Cách ga đường sắt 2 km
Cảng biển To Hai Phong Seaport: 120km Cách cảng nước sâu Cái Lân (Quảng Ninh) 160 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV 110/35/22 KV
Công suất nguồn 126 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 20000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50 USD 50 USD
Thời hạn thuê 50 years 2059
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán Yearly 12 months
Đặt cọc 10% 0.05
Diện tích tối thiểu N/A 1 ha
Xưởng $3 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.3USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Insurance (yes) yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hoàng Đông - Hà Nam Khu công nghiệp Sơn Lôi - Tỉnh Vĩnh Phúc
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch