Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần Hà Hoa Tiên
|
Công ty TNHH Một Thành viên Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp IDICO |
Địa điểm
|
xã Hoàng Đông, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
|
151 Ter, Nguyễn Đình Chiểu, quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
100 |
105.5 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
2003 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Hoa Tiên Hà Nam
|
|
Ngành nghề chính
|
sản xuất và kinh doanh hàng tiêu dùng và xuất khẩu như may, thêu ren, giầy da, hóa mỹ phẩm, đồ gỗ gia dụng nội thất, v.v., công nghiệp cơ khí, công nghiệp chế biến nông lâm - thủy sản và công nghiệp lắp ráp điện tử điện lạnh.
|
Sản xuất gia công cơ khí chế tạo máy móc thiết bị, sắt thép; sản xuất vật liệu xây dựng, sản xuất và sửa chữa xe máy, thiết bị; điện, điện tử; chế biến sản phẩm công nghiệp và thực phẩm; các ngành công nghiệp khác không gây ô nhiễm… |
Tỷ lệ lấp đầy
|
35%
|
80 % |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Ha Noi city: 65km
|
Cách trung tâm thành phố Hà Nội 20 km |
Hàng không
|
To Noi Bai Airport: 90km
|
Cách sân bay Nội Bài khoảng 10km |
Xe lửa
|
Yes
|
Cách ga Phúc Yên 1km, trục đường sắt Bắc Nam 17km |
Cảng biển
|
To Hai Phong Seaport: 120km
|
Cách cảng Quốc tế Hải Phòng 80 km; cách cảng Sông Hồng 15 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
|
Width: 15m |
Đường nhánh phụ
|
|
Width: 8m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/35/22KV |
220/110KV |
Công suất nguồn
|
|
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
|
14000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
4000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
50 USD |
60 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
2053 |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Yearly |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
N/A |
1 ha |
Xưởng
|
$3
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.3USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Insurance (yes)
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Hoàng Đông - Hà Nam
|
Khu công nghiệp Kim Hoa - Tỉnh Vĩnh Phúc
|