Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hoàng Đông - Hà Nam vs Khu công nghiệp Hội Hợp - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Hoàng Đông - Hà Nam vs Khu công nghiệp Hội Hợp - Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Hà Hoa Tiên Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Lệ Trạch (Đài Loan)
Địa điểm xã Hoàng Đông, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam Phường Hội Hợp, Thành Phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Diện tích Tổng diện tích 100 150
Diện tích đất xưởng 65
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 2010
Nhà đầu tư hiện tại Hoa Tiên Hà Nam
Ngành nghề chính sản xuất và kinh doanh hàng tiêu dùng và xuất khẩu như may, thêu ren, giầy da, hóa mỹ phẩm, đồ gỗ gia dụng nội thất, v.v., công nghiệp cơ khí, công nghiệp chế biến nông lâm - thủy sản và công nghiệp lắp ráp điện tử điện lạnh. Sản xuất các linh kiện điện tử, bản mạch điện tử, linh phụ kiện máy vi tính; Sản xuất máy tính, thiết bị thông tin, viễn thông..
Tỷ lệ lấp đầy 35%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ha Noi city: 65km Cách thành phố Hà Nội khoảng 50 km
Hàng không To Noi Bai Airport: 90km Cách sân bay Nội Bài khoảng 35 km
Xe lửa Yes Nằm sát tuyến đường sắt Hà Nội – Lào Cai – Công Minh (Trung Quốc), cách ga Vĩnh Yên 04 km.
Cảng biển To Hai Phong Seaport: 120km Cách sảng Cái Lân (Quảng Ninh) 161km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV 110/35/22 kV
Công suất nguồn 126 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 100000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 20000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50 USD 60 USD
Thời hạn thuê 50 years 2060
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán Yearly 12 months
Đặt cọc 10% 0.05
Diện tích tối thiểu N/A 1 ha
Xưởng $3 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.3USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Insurance (yes) yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hoàng Đông - Hà Nam Khu công nghiệp Hội Hợp - Tỉnh Vĩnh Phúc
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch