Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần Hà Hoa Tiên
|
Công ty Phát triển hạ tầng các khu công nghiệp tỉnh Hà Nam |
Địa điểm
|
xã Hoàng Đông, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
|
Thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
100 |
323 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
10-15% |
Thời gian vận hành
|
50 years
|
2008 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Hoa Tiên Hà Nam
|
Sumi Denso Việt Nam; Kalbas Việt Nam; Showa Denko K.K (Hong Kong); Honda Việt Nam; Nippon Konpo Việt Nam; OSAWA Việt Nam;... |
Ngành nghề chính
|
sản xuất và kinh doanh hàng tiêu dùng và xuất khẩu như may, thêu ren, giầy da, hóa mỹ phẩm, đồ gỗ gia dụng nội thất, v.v., công nghiệp cơ khí, công nghiệp chế biến nông lâm - thủy sản và công nghiệp lắp ráp điện tử điện lạnh.
|
Công nghiệp lắp ráp cơ khí điện tử; chế biến thực phẩm; công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng; Chế biến đồ trang sức; Sản xuất linh kiện điện tử chính xác, xe máy, ôtô; đồ điện gia dụng; cơ khí... |
Tỷ lệ lấp đầy
|
35%
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Ha Noi city: 65km
|
Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 45km, Cách biên giới Trung Quốc 120km, cách thành phố Phủ Lý 11km |
Hàng không
|
To Noi Bai Airport: 90km
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 70km |
Xe lửa
|
Yes
|
Cách ga Phú Xuyên 8km |
Cảng biển
|
To Hai Phong Seaport: 120km
|
Cách cảng Hải Phòng 105km, Cách cảng Cái Lân 105km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
K>=0.9 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
|
36m |
Đường nhánh phụ
|
|
22m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/35/22KV |
110kV |
Công suất nguồn
|
|
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
20.000m3 |
Công suất cao nhất
|
|
Updating |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
4.000m3/ngày |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
Cung cấp bởi Viettel, VNPT |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
50 USD |
80 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
50 years |
50 năm |
Loại/Hạng
|
|
Updating |
Phương thức thanh toán
|
Yearly |
Một lần |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
N/A |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
$5 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.3USD/m2 |
0.35USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Updating |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.123 USD/kwh |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.067 USD/kwh |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.042 USD/kwh |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
11.500VND/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.15 USD - 0.45 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Insurance (yes)
|
Updating |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Hoàng Đông - Hà Nam
|
Khu công nghiệp Đồng Văn II - Hà Nam
|