Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Hoà Phú
|
|
Địa điểm
|
Xã Hòa Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
|
xã Hòa Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
259.32 ha |
68 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Chế biến các sản phẩm từ lương thực, trái cây; sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm; sản xuất hàng tiêu dùng, hàng gia dụng, bao bì các loại; công nghiệp may mặc, công nghiệp dệt; sản xuất hoặc lắp ráp các thiết bị điện, điện tử; cơ khí phục vụ cơ giới hóa nông ngh
|
Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng may mặc, giày da, đồ nhựa, thức ăn chăn nuôi gai súc gia cầm, lắp ráp cơ khí điện tử…. |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100
|
50% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách thành phố Vĩnh Long 10 km, thành phố Cần Thơ 20 km, thành phố Hồ Chí Minh 145 km
|
to Rach Gia city: 20km
Ho Chi Minh City: 230km |
Hàng không
|
Cách sân Bay Cần Thơ 25 km
|
to TanSon Nhat Airport:230km |
Xe lửa
|
Yes
|
|
Cảng biển
|
Cảng Vĩnh Long: 12 km, cảng Bình Minh: 20km, cảng Cần Thơ: 35 km
|
Hon Chong Sea Port: 6km, Rach Gia port 20km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes |
4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 35/110KV |
Công suất nguồn
|
|
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
4.000 m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
6900m3/day |
QCVN |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line, FTTH |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
83 USD |
|
Thời hạn thuê
|
2058 |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
hàng năm/1 lần |
Đặt cọc
|
10% |
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
N/A |
Xưởng
|
$3
|
2 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0,5USD/m2/years |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.3 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.2USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.35$/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
4.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Vĩnh Long
|
khu công nghiệp Tắc Cậu - Kiên Giang
|