Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Sông Công I - Tỉnh Thái Nguyên

Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Sông Công I - Tỉnh Thái Nguyên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Tập đoàn Phú Mỹ Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng KCN tỉnh Thái Nguyên
Địa điểm Mai Đình, Hiệp Hòa, Bắc Giang Xã Tân Quang thị xã Sông Công,tỉnh Thái Nguyên.
Diện tích Tổng diện tích 207.45 220
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 100
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2018 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 1 INVESTORS Công ty CP Gang thép thái Nguyên, Công ty CP giấy Sông Công, Jeil Engineering (Hàn Quốc)
Ngành nghề chính Công nghệ cao, cơ khí chính xác, thực phẩm, điện tử... Gang thép, Giấy, Chế biến nông sản, vật liệu xây dựng, cơ khí,may mặc, thực phẩm
Tỷ lệ lấp đầy 0.05 90%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 35km, thành phố Bắc Giang: 45km To Hanoi City: 60km, Thai Nguyên City:18kn
Hàng không To Noi Bai International airport: 30km To Noi Bai International airport: 32km;
Xe lửa yes yes (500m)
Cảng biển Hai Phong port: 120km Hai Phong port:110km,
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 33m, Number of lane: 4 lanes Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17m, Number of lane: 2lanes Width: 22,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 22/110KV
Công suất nguồn 63MVA 130MVA
Nước sạch Công suất 7.500m3/day 10.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 5.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000m3/day 5.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50-70 USD 45-50 USD/m2
Thời hạn thuê 2068 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 10%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 3 USD $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.11 USD 0.1 USD
Bình thường 0.06 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.02 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Bắc Giang Khu công nghiệp Sông Công I - Tỉnh Thái Nguyên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch